- Từ điển Việt - Nhật
Giai đoạn tính từng giây từng phút
exp
びょうよみ - [秒読み]
- bắt đầu giai đoạn khẩn trương // bắt đầu giai đoạn tính từng giây từng phút: 秒読みを開始する
- Tôi nghĩ là họ sắp đánh nhau. Tôi có thể cảm nhận được điều này trong từng tích tắc: 彼らはもうすぐけんかを始めるよ。もう秒読み態勢に入ってるね。
Xem thêm các từ khác
-
Giai đoạn tương tư
こいざかり - [恋盛り] - [luyẾn thỊnh] -
Giai đoạn đầu
そうき - [早期], ぜんき - [前期], bạn nên can thiệp ngay từ đầu vì những đứa trẻ nghịch ngợm và vì cả những người... -
Giai đoạn đầu tiên
しょき - [初期] -
Giai đoạn đỉnh của thông lượng
さいぱんトラヒックとき - [最繁トラヒック時] -
Giam
こうりゅう - [拘留する], かんきんする - [監禁する], こうきん - [拘禁] - [cÂu cẤm], こうち - [拘置], trải qua thời... -
Giam cầm
かんきん - [監禁], かんきんする - [監禁する], こうきんする - [拘禁する], しゅうよう - [収容する], そくばく - [束縛する],... -
Giam giữ
よくりゅう - [抑留], かんきんする - [監禁する], こうきん - [拘禁] - [cÂu cẤm], こうりゅう - [拘留], こうりゅうする... -
Giam hãm trong nhà
あしどめ - [足止めする] -
Giam mình trong phòng
とじこもる - [閉じこもる], trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế.: 経済的要さいに閉じこもる, tự đẩy mình... -
Gian
ずるい, こうかつな - [狡猾な], コンパートメント -
Gian dâm
かんつう - [姦通] -
Gian giảo
こうかつな - [狡猾な] -
Gian giữa của nhà thờ
ほんどう - [本堂] -
Gian hàng
スタンド -
Gian hàng lắp ráp
アセンブリスタンド -
Gian khổ
くろう - [苦労], こんなんな - [困難な], những gian khổ chồng chất vẫn cứ tăng lên: 余計な苦労が増える, gian khổ suốt... -
Gian kế
かんけい - [奸計] - [gian kẾ] -
Gian lao
ろうく - [労苦] -
Gian lận
いんちき, アンフェア, いんちきする, だます, とうよう - [盗用する], tên gian thương (buôn bán gian lận): いんちきなセールスマン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.