- Từ điển Việt - Nhật
Giai cấp tư bản
exp
しほんかいきゅう - [資本階級]
Xem thêm các từ khác
-
Giai cấp vô sản
むさんかいきゅう - [無産階級] -
Giai cấp đặc quyền
とっけんかいきゅう - [特権階級] - [ĐẶc quyỀn giai cẤp], xuất thân từ giai cấp thượng lưu trong xã hội: 社会的特権階級出身である -
Giai cấp độc quyền
とっけんかいきゅう - [特権階級] - [ĐẶc quyỀn giai cẤp], xuất thân từ giai cấp thượng lưu trong xã hội: 社会的特権階級出身である -
Giai nhân
びじん - [美人], かじん - [佳人] -
Giai thoại
びだん - [美談], ちんだん - [珍談], おもしろいはなし - [面白い話], いつわ - [逸話], アネクドート, giai thoại liên... -
Giai thừa
かいじょう - [階乗] -
Giai tầng
かいそう - [階層] -
Giai điệu
メロディー, せんりつ - [旋律], かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], tôi đã cho mọi người nghe những giai điệu đó: 私はその歌(曲)大勢の人に聞かせた -
Giai điệu buồn
あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], giai điệu buồn thảm của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音, khúc nhạc... -
Giai điệu buồn bã
ひか - [悲歌] - [bi ca] -
Giai điệu buồn rầu
ひきょく - [悲曲] - [bi khÚc] -
Giai điệu hoài cổ
なつメロ -
Giai điệu tang tóc
あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], giai điệu tang tóc của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音, khúc nhạc có... -
Giai điệu thảm thương
ひきょく - [悲曲] - [bi khÚc] -
Giai đoạn
フェイズ, だんかい - [段階], きょくめん - [局面] - [cỤc diỆn], かてい - [過程], ステップ, きかん - [期間], しゅうき... -
Giai đoạn bận
さいぱんせいじ - [最繁正時] -
Giai đoạn bận rộn
かきいれどき - [書入れ時] - [thƯ nhẬp thỜi], かきいれどき - [書き入れ時] - [thƯ nhẬp thỜi], thời kỳ bận rộn nhất... -
Giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu
しょせん - [緒戦] - [tỰ chiẾn], thất bại ngay từ vòng đầu: 緒戦で敗退する -
Giai đoạn chuyển tiếp
かとき - [過渡期], giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý: 疫学の過渡期
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.