- Từ điển Việt - Nhật
Hàng đợi thẻ xác thực
Tin học
トークンキュー
Xem thêm các từ khác
-
Hàng đợi token
トークンキュー -
Hàng đợi vào
にゅうりょくキュー - [入力キュー] -
Hàng đủ trọng tải
ふねいっせきぶんのつみにりょう - [船一隻分の積み荷量], ふねいっせきのつみにりょう - [船一隻の積荷量], category... -
Hàng để bán
うりもの - [売り物], máy ảnh này không phải là hàng để bán: このカメラは売り物ではない -
Hàng đồng loại
たんそうかもつ - [単装貨物] -
Hàng đồng loạt
ふとくていひん - [不特定品], きんいつかもつ - [均一貨物], ふとくていぶつ - [不特定物], category : 対外貿易 -
Hàng đổi hàng
バーター, きゅうしょうぼうえき - [求償貿易] -
Hàng động vật sống
せいぶつかもつ - [生物貨物], せいせんひん - [生鮮品], いきもの - [生き物], せいせんひん - [生鮮品], せいぶつかもつ... -
Hàng ế
たいか - [滞貨], うれないしょうひん - [売れない商品], うれのこりひん - [売残品], みきりひん - [見切品], category... -
Hành chính
ぎょうせい - [行政], エグゼクティブ, vấn đề này phát sinh do quản lý hành chính tồi.: この問題は行政の貧困から起きた。,... -
Hành hình
しけいにする - [死刑にする], しょけい - [処刑する] -
Hành hương
おてらまいをする - [お寺舞をする] -
Hành khách
りょかく - [旅客], パッセンジャー, じょうきゃく - [乗客] - [thỪa khÁch] -
Hành khúc
マーチ -
Hành kinh
げっけい - [月経] - [nguyỆt kinh], khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に, xảy ra một tuần trước khi bị hành... -
Hành lang
ロビー, ろうか - [廊下], かいろう - [回廊], ギャラリー, パセージ, hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện:... -
Hành lá
ねぎ -
Hành lý
にもつ - [荷物] -
Hành lý gửi đi
てにもつ - [手荷物] -
Hành lý kí gửi
あずけにもつ - [預け荷物], hành lý kí gửi của tôi rất nặng: 預け荷物はとても重いです
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.