- Từ điển Việt - Nhật
Hàng ngoại hóa
n
がいこくひん - [外国品]
Xem thêm các từ khác
-
Hàng nguy hiểm
きけんかもつ - [危険貨物], きけんざい - [危険財], きけんひん - [危険品], デンジャラスグッズ, category : 航空運送,... -
Hàng ngày
まいにち - [毎日], へいじつ - [平日], ひび - [日日] - [nhẬt nhẬt], デーリー, ひにひに - [日に日に], ngày lễ và ngày... -
Hàng ngũ
たいれつ - [隊列], ぐんたい - [軍隊] -
Hàng ngũ chiến đấu
じんよう - [陣容] -
Hàng nhuộm
こんや - [紺屋] -
Hàng nhập
ゆにゅうひん - [輸入品], ゆにゅうかもつ - [輸入貨物], ゆにゅうひん - [輸入品], category : 対外貿易, category : 対外貿易,... -
Hàng nhập cảng
ゆにゅうひん - [輸入品] -
Hàng nhập khẩu
ゆにゅうひん - [輸入品], はくらいひん - [舶来品] -
Hàng nhập miễn thuế có điều kiện
じょうけんつきゆにゅうめんぜいひん - [条件付輸入免税品], じょうけんつきめんぜいゆにゅうひん - [条件付免税輸入品] -
Hàng nhập đổi hàng
ばーたーせいゆにゅう - [バーター製輸入], ばーたーせいゆにゅう - [バーター制輸入], category : 対外貿易 -
Hàng nhẹ
けいりょうひん - [軽量品], けいりょうかもつ - [軽量貨物] -
Hàng nông sản
のうさんぶつ - [農産物] -
Hàng năm
れいねん - [例年], まいねん - [毎年], まいとし - [毎年], ねんねんさいさい - [年々歳々] - [niÊn tuẾ], ねんねんさいさい... -
Hàng nặng
じゅうりょうかもつ - [重量貨物], おもに - [重荷], じゅうりょうかもつ - [重量貨物], category : 対外貿易 -
Hàng nợ thuế
ほぜいひん - [保税品], ほぜいかもつ - [保税貨物] -
Hàng nổi
みちゃくかもつ - [未着貨物], おきがかりかもつ - [沖がかり貨物] -
Hàng nội hóa
こくせいひん - [国製品] -
Hàng phía sau
こうれつ - [後列], ghế ngồi hàng phía sau: 後列の方の座席, ở giữa hàng phía sau: 後列中央に -
Hàng phải nộp thuế
かぜいひん - [課税品] -
Hàng quá cảnh
つうかひん - [通貨品], つうかかもつ - [通貨貨物], つうかかもつ - [通過貨物], つうかひん - [通過品], category : 対外貿易,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.