- Từ điển Việt - Nhật
Hàng quá cỡ
Kinh tế
きかくがいひん - [企画外品]
Xem thêm các từ khác
-
Hàng quá dài
ちょうしゃくものかもつ - [長尺物貨物], ちょうしゃくもの - [長尺物] -
Hàng quá dài quá nặng
ちょうしゃくじゅうりょうかもつ - [長尺重量貨物], かちょうかじゅうかもつ - [過長過重貨物], ちょうしゃくじゅうりょうかもつ... -
Hàng quý
きちょうひん - [貴重品] -
Hàng rau
やおや - [八百屋], tôi đã mua rau tại cửa hàng rau.: 八百屋で買い物をした。, Được bày bán tại cửa hàng rau.: 八百屋の店先に並ぶ -
Hàng rào
ヘッジ, フェンス, かこい - [囲い], かきね - [垣根], かき - [垣], いたべい - [板塀], いけがき - [生け垣], レール, lập... -
Hàng rào buôn bán
ぼうえきしょうへき - [貿易障壁] -
Hàng rào chắn
バリアー, バリア -
Hàng rào chống lạm phát
インフレヘッジ, duy trì mức lãi suất cao để chống lạm phát (giảm lạm phát): インフレヘッジとして高利率を支持する,... -
Hàng rào cọc
さく - [柵] - [sÁch] -
Hàng rào dây thép gai
てつじょうもう - [鉄条網] - [thiẾt ĐiỀu vÕng], hàng rào dây thép gai: 有刺鉄条網, những khu vực cần bảo vệ được... -
Hàng rào mậu dịch
ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易 -
Hàng rào mắt cáo
こうし - [格子], hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子, hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子, cây thường... -
Hàng rào phi thuế quan
ひかんぜいしょうへき - [非関税障壁] -
Hàng rào thuế quan
ぜいかんしょうへき - [税関障壁], かんぜいしょうへき - [関税障壁], ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易 -
Hàng rào tre
たけがき - [竹垣] -
Hàng rào ở giữa
なかがき - [中垣] - [trung viÊn] -
Hàng rời
ばらに - [バラ荷], バルクカーゴ -
Hàng sáng
まいあさ - [毎朝] - [mỖi triỀu] -
Hàng thiết yếu hàng ngày
にちようひん - [日用品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.