- Từ điển Việt - Nhật
Hàng rào
Mục lục |
n
ヘッジ
フェンス
かこい - [囲い]
- lập hàng rào, bao vây: ~ をする
かきね - [垣根]
かき - [垣]
- phá hủy hàng rào: 垣を壊す
- làm cho con ngựa nhảy vượt qua hàng rào: 馬に垣を飛び越えさせる
いたべい - [板塀]
- ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào: 板塀を巡らした家
- tôi đã sơn hàng rào xung quanh nhà: 私は家の周りの板塀にペンキを塗った
- làm hàng rào: 板塀を作る
いけがき - [生け垣]
- chúng tôi đã tỉa bớt một phần hàng rào (cây) quanh nhà vì nó quá cao.: 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ
- Đề nghị tỉa bớt phần mọc nhô ra của hàng rào (cây).: 生け垣[植え込み]の伸びた部分を刈り込んでください。
Kỹ thuật
レール
Xem thêm các từ khác
-
Hàng rào buôn bán
ぼうえきしょうへき - [貿易障壁] -
Hàng rào chắn
バリアー, バリア -
Hàng rào chống lạm phát
インフレヘッジ, duy trì mức lãi suất cao để chống lạm phát (giảm lạm phát): インフレヘッジとして高利率を支持する,... -
Hàng rào cọc
さく - [柵] - [sÁch] -
Hàng rào dây thép gai
てつじょうもう - [鉄条網] - [thiẾt ĐiỀu vÕng], hàng rào dây thép gai: 有刺鉄条網, những khu vực cần bảo vệ được... -
Hàng rào mậu dịch
ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易 -
Hàng rào mắt cáo
こうし - [格子], hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子, hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子, cây thường... -
Hàng rào phi thuế quan
ひかんぜいしょうへき - [非関税障壁] -
Hàng rào thuế quan
ぜいかんしょうへき - [税関障壁], かんぜいしょうへき - [関税障壁], ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易 -
Hàng rào tre
たけがき - [竹垣] -
Hàng rào ở giữa
なかがき - [中垣] - [trung viÊn] -
Hàng rời
ばらに - [バラ荷], バルクカーゴ -
Hàng sáng
まいあさ - [毎朝] - [mỖi triỀu] -
Hàng thiết yếu hàng ngày
にちようひん - [日用品] -
Hàng tháng
マンスリー, まいつき - [毎月], まいげつ - [毎月], つきなみ - [月並], げっかん - [月刊], cuộc họp hàng tháng: ~ の会議,... -
Hàng thêu
ししゅうしょうひん - [刺繍賞品] -
Hàng thông thường
いっぱんかもつ - [一般貨物], ざっか - [雑貨], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hàng thông thường (vận tải)
ざっか - [雑貨], いっぱんかもつ - [一般貨物] -
Hàng thấp kém
れっとう - [劣等], hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người: (人)の劣等意識を解消する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.