- Từ điển Việt - Nhật
Hàng rào mậu dịch
Kinh tế
ぜいかんしょうへき - [税関障壁]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hàng rào mắt cáo
こうし - [格子], hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子, hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子, cây thường... -
Hàng rào phi thuế quan
ひかんぜいしょうへき - [非関税障壁] -
Hàng rào thuế quan
ぜいかんしょうへき - [税関障壁], かんぜいしょうへき - [関税障壁], ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易 -
Hàng rào tre
たけがき - [竹垣] -
Hàng rào ở giữa
なかがき - [中垣] - [trung viÊn] -
Hàng rời
ばらに - [バラ荷], バルクカーゴ -
Hàng sáng
まいあさ - [毎朝] - [mỖi triỀu] -
Hàng thiết yếu hàng ngày
にちようひん - [日用品] -
Hàng tháng
マンスリー, まいつき - [毎月], まいげつ - [毎月], つきなみ - [月並], げっかん - [月刊], cuộc họp hàng tháng: ~ の会議,... -
Hàng thêu
ししゅうしょうひん - [刺繍賞品] -
Hàng thông thường
いっぱんかもつ - [一般貨物], ざっか - [雑貨], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hàng thông thường (vận tải)
ざっか - [雑貨], いっぱんかもつ - [一般貨物] -
Hàng thấp kém
れっとう - [劣等], hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người: (人)の劣等意識を解消する -
Hàng thủ công
しゅこうひん - [手工品] -
Hàng thủy tinh
がらすき - [ガラス器] -
Hàng thịt
にくや - [肉屋] -
Hàng tiêu dùng
じゅんりえき - [純利益], しょうひざい - [消費財], category : 経済, explanation : 家計で購入される製品で、エアコン、乗用車などの『耐久消費財』と衣類、靴、食料品などの『非耐久消費財』を合計したもの。,... -
Hàng triển lãm
てんらんひん - [展覧品], てんじひん - [展示品] -
Hàng triệu
きょまん - [巨万], xây dựng (tạo) nên tài sản trị giá hàng triệu bạc: 巨万の富を築く, được hưởng hàng triệu (vô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.