- Từ điển Việt - Nhật
Hình quản lý Pn
Kỹ thuật
Pnかんりず - [Pn管理図]
Xem thêm các từ khác
-
Hình quản lý R
Rかんりず - [R管理図] -
Hình quản lý U
Uかんりず - [U管理図] -
Hình quản lý X
えっくすかんりず - [X管理図] -
Hình quản lý dùng cho phân tích
かいせきようかんりず - [解析用管理図] -
Hình quản lý dùng cho quản lý
かんりようかんりず - [管理用管理図] -
Hình quản lý median
えっくすなみかんりず - [えっくすなみ管理図] -
Hình răng cưa
ぎざぎざ, セレーション, trạm trổ hình răng cưa: ~をつける -
Hình sóng
はけい - [波形] - [ba hÌnh], Địa chấn dải tần rộng theo dạng sóng.: 広帯域地震波形, hình sóng điện áp đầu ra: 出力電圧波形 -
Hình sự
けいじ - [刑事], hình sự giăng bẫy: おとりの刑事, tòa án hình sự: 刑事裁判所, luật sư chuyên về các vụ án hình sự:... -
Hình ta lông (lốp xe)
トレッドパターン, category : 自動車, explanation : タイヤ接地面(トレッド)に刻まれた切れ込み。より高いグリップや排水性を持たせたり、なるべくノイズが小さくなるようにと、各社ともコンピューターを駆使して開発している。,... -
Hình tam giác
トライアングル, さんかくけい - [三角形] - [tam giÁc hÌnh], さんかく - [三角], hình tam giác được bao bọc bởi ~: ~によって囲まれる三角形,... -
Hình tam giác cân
にとうへんさんかっけい - [二等辺三角形] - [nhỊ ĐẲng biÊn tam giÁc hÌnh], にとうへんさんかくけい - [二等辺三角形]... -
Hình tam giác vuông góc
ちょっかくさんかくけい - [直角三角形] -
Hình thang
だいけい - [台形], ていけい - [梯形] - [thÊ hÌnh], (dàn quân) theo hình bậc thang: 梯形編成にする -
Hình thiên cầu
てんきゅうぎ - [天球儀] - [thiÊn cẦu nghi] -
Hình thoi
ひしがた - [ひし形], ダイヤ, ひしがた - [菱形] -
Hình thành
ラインアップ, けいせい - [形成], うみ - [生み] - [sinh], あらわれ - [現われ], けいせい - [形成する], なりたつ - [成り立つ],... -
Hình thành tín hiệu
しんごうせいけい - [信号成形] -
Hình thái
けいたい - [形態] - [hÌnh thÁi], hình thái giá trị được mở rộng: 拡大された価値形態, hình thái phát triển: 開発形態,... -
Hình thái giao dịch của cổ phiếu nước ngoài
がいこくかぶしきのとりひきけいたい - [外国株式の取引形態], category : 取引(売買)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.