- Từ điển Việt - Nhật
Hình thức bảo hiểm xã hội
Kinh tế
しゃかいほけんけいしき - [社会保険形式]
- Category: 年金・保険
- Explanation: 加入者が一定期間保険料を拠出し、それに応じて年金給付を受ける仕組みのこと。///日本の公的年金は、社会保険形式で運営されている。
Xem thêm các từ khác
-
Hình thức giao dịch hàng đổi hàng
ぶつぶつこうかん - [物々交換], giao dịch bằng phương thức hàng đổi hàng (hình thức giao dịch hàng đổi hàng): 物々交換で取引する -
Hình thức hàng đổi hàng
ぶつぶつこうかん - [物々交換], giao dịch bằng phương thức hàng đổi hàng (hình thức hàng đổi hàng): 物々交換で取引する -
Hình thức kỷ luật cách chức
こうかくしょぶん - [降格処分] -
Hình thức logic
ブールしき - [ブール式] -
Hình thức mới
しんしき - [新式] -
Hình thức quảng cáo nhắc di nhắc lại
りまいんだーこうこく - [リマインダー広告], category : マーケティング -
Hình thức quảng cáo theo lối so sánh
ひかくこうこく - [比較広告], category : マーケティング -
Hình thức quảng cáo toàn cầu
こくさいてきまーけてぃんぐ - [国際的マーケティング], category : マーケティング -
Hình thức quảng cáo từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp
びじねすこうこく - [ビジネス広告], category : マーケティング -
Hình thức tiếp thị từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp
ビジネス・マーケティング, category : マーケティング -
Hình thức đầu tư
とうしけいたい - [投資形態] -
Hình thể
フォーム -
Hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống
ちょうかんず - [鳥瞰図] - [ĐiỂu ? ĐỒ] -
Hình trang trí dạng giấy cuộn
かけじく - [掛け軸] -
Hình trái tim
ハート -
Hình trái xoan
ちょうえん - [長円] - [trƯỜng viÊn], hình trụ elip hữu hạn: 有限長円柱, hình elip mở rộng: 長円筒 -
Hình tròn
まるみ - [丸み], まるみ - [円み], まる - [丸], きゅう - [球], えんすい - [円錐], えんけい - [円形] - [viÊn hÌnh], サークル,... -
Hình trăng lưỡi liềm
クレセント -
Hình trạm
ぐりふけいじょう - [グリフ形状]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.