- Từ điển Việt - Nhật
Hưởng lương hưu
exp
ねんきんがくをじゅきゅうする - [年金額を受給する]
Xem thêm các từ khác
-
Hưởng lạc
きょうらく - [享楽], chán ngấy sự hưởng lạc: 享楽に飽きて, chủ nghĩa hưởng lạc: 享楽主義, sống một cuộc sống... -
Hưởng phúc
こうふくをたのしむ - [幸福を楽しむ] -
Hưởng thụ
きょうらく - [享楽], きょうじゅ - [享受], きょうじゅする - [享受する], chán ngấy sự hưởng thụ: 享楽に飽きて, chủ... -
Hưởng ứng
こおう - [呼応], あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あいづち - [相づち] - [tƯƠng], こおう - [呼応する],... -
Hướng bắc
ほっぽう - [北方], きたむき - [北向き] - [bẮc hƯỚng], nhà tôi hướng sang phía bắc (nhà tôi quay hướng bắc): 私の家は北向きだ,... -
Hướng cuộn
まきほうこう - [巻き方向] -
Hướng dòng chảy
ながれのむき - [流れの向き] -
Hướng dương
ひまわり - [向日葵] - [hƯỚng nhẬt quỲ] -
Hướng dẫn
てびきしょ - [手引書] - [thỦ dẪn thƯ], しどう - [指導], しじ - [指示], こうりょう - [綱領], くんれい - [訓令], きょうじ... -
Hướng dẫn chi tiết về vật quyền
ぶっけんめいさいしょ - [物権明細書] -
Hướng dẫn chỉ số
インデックスガイド -
Hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
カスタマーインストレーションインストラクション -
Hướng dẫn gửi hàng
ふなつみさしずしょ - [船積指図書], ふなづみさしずしょ - [船積指図書], category : 対外貿易 -
Hướng dẫn học
がくしゅう - [学習] -
Hướng dẫn người dùng
りようしゃマニュアル - [利用者マニュアル] -
Hướng dẫn sử dụng
とりあつかいせつめいしょ - [取扱説明書] -
Hướng dẫn sử dụng phần mềm
ソフトウェアガイド -
Hướng dẫn thao tác
さぎょうしじ - [作業指示] -
Hướng dẫn viên
ガイド -
Hướng dẫn viên du lịch
てんじょういん - [添乗員], ガイド, hướng dẫn viên sẽ giải thích những quy định liên quan đến sự an toàn nên xin quý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.