- Từ điển Việt - Nhật
Hạm đội địch
n
てきかんたい - [敵艦隊] - [ĐỊCH HẠM ĐỘI]
Xem thêm các từ khác
-
Hạn chót
しめきり - [締切], category : マーケティング -
Hạn chế
そくばく - [束縛する], せいやくする - [制約する], せいげんする - [制限する], せいげん - [制限], しばる - [縛る],... -
Hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクション -
Hạn chế chất lượng
ひんしつせいげん - [品質制限], しつてききせい - [質的規制] -
Hạn chế hối đoái
かわせせいげん - [為替制限] -
Hạn chế nhập khẩu
ゆにゅうせいげん - [輸入制限] -
Hạn chế số lượng
すうりょうせいげん - [数量制限] -
Hạn chế tín dụng
しんようせいげん - [信用制限], しんようげんど - [信用限度], しんようせいげん - [信用制限], category : 対外貿易,... -
Hạn chế tốc độ
スピードリミット -
Hạn chế về công nghệ
ぎじゅつてきげんかい - [技術的限界] -
Hạn chế về kỹ thuật
ぎじゅつてきげんかい - [技術的限界] -
Hạn chế xuất khẩu
ゆしゅつせいげん - [輸出制限] -
Hạn cuối
しめきり - [締切り], しめきり - [締切], しめきり - [締め切り], きり - [切り], hạn cuối của việc thanh toán tiền: 締切り勘定の締切り -
Hạn cuối cùng
さいしゅうきげん - [最終期限] -
Hạn dùng
しようきげん - [使用期限] -
Hạn giao
ひきわたしじき - [引渡し時期], ひきわたしきげん - [引渡し期限], ひきわたしきかん - [引渡期間], ひきわたしきげん... -
Hạn hán
かんばつ - [旱魃] - [hẠn *] -
Hạn lưu trữ
ほぞんきかん - [保存期間] -
Hạn mức
ひょうじゅん - [標準], しすう - [指数] -
Hạn mức giá
ねはばせいげん - [値幅制限], category : 制度・法律, explanation : 株価の急速な変動は、投資家に不測の損害を与える可能性があるので、これを防ぐ為に1日の呼び値が動く範囲(値幅)は前日の終値から一定の範囲に制限されている。///相場が急落し、数日間ストップ安が続き、売買ができないケースや、発行済み株式数の少ない銘柄では注文が偏り、売買が成立しないケースなど、現行の制限値幅の適用が投資家の売買機会を狭めているとの指摘から、全国の証券取引所において、平成13年4月16日より新制度が導入された。///3日連続して、(1)売買がなく(2)ストップ高または、ストップ安となった銘柄には、翌営業日から制限値幅が2倍に拡大される。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.