- Từ điển Việt - Nhật
Hệ lõi đồ họa
Tin học
グラフィカルカーネルシステム
グラフィクスちゅうかくけい - [グラフィクス中核系]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ mét
メトリックシステム -
Hệ mặt trời
たいようけい - [太陽系] -
Hệ nhiều lớp
サンドウィッチ -
Hệ nhị nguyên
にげんけい - [二元系] -
Hệ nhị ngũ phân
2しんー5しん - [2進-5進] -
Hệ nhị phân
にしんほう - [2進法] -
Hệ puli nâng
リフチングタックル -
Hệ quang học
こうがくけい - [光学系] -
Hệ quả
けい - [系], category : 数学 -
Hệ quản lý cơ sở dữ liệu
デービーエムエス -
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
データベースかんりシステム - [データベース管理システム], デービーエムエス -
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
オブジェクトデータベースかんりシステム - [オブジェクトデータベース管理システム] -
Hệ quản trị cở sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
アールデービーエムエス, explanation : リレーショナルデータベースを管理するソフトウェア。リレーショナルデータベースとは、1件のデータを複数の項目(フィールド)の集合として表現し、データの集合をテーブルと呼ばれる表で表す方式で、id番号や名前などのキーとなるデータを利用して、データの結合や抽出を容易に行なうことができる。データベースとしては最も広く普及している方式。rdbms市場は、大規模システムではoracle社の「oracle」が、小規模システムではmicrosoft社の「access」が、それぞれ市場のほとんどを占めている。,... -
Hệ sinh thái
エコロジー -
Hệ số
きょようけいすう - [許容係数], けいすう - [係数], コエフィシェント, モジュラス, レーショ, いいんすう - [因数],... -
Hệ số Bêta
そうたいりょくしすう - [相対力指数], category : 分析・指標, explanation : アメリカのテクニカル・アナリストのj.w.ワイルダーによって開発されたテクニカル指標であり、オシレーター(振幅を測るもの)分析の一種。過去一定期間の変動幅における上昇分の割合を指す。///具体的には、過去一定期間の上げ幅(前日比)の合計を同じ期間の上げ幅の合計と下げ幅の合計(いずれも絶対値)を足した数字で割って、100を掛けたもので、rsiは0%から100%の範囲で推移する。rsiなどオシレーター系の指標は保ち合い相場で効力を発揮する。大きなトレンドの初期段階ではさほど有効ではなくむしろダマシとなるケースが大きい。トレンドの終了が近づくにつれ、再び有効となってくる。,... -
Hệ số Q
Qファクタ, きゅうけいすう - [Q係数] -
Hệ số Young
ヤングけいすう - [ヤング係数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.