- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không
n, exp
くうちゅうけいかいかんせいき - [空中警戒管制機]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど - [欧州中央銀行制度] -
Hệ thống Nhật
にっけい - [日系], Đó là câu chuyện về người phụ nữ người mĩ gốc nhật không còn trẻ: それは一人のもうあまり若くはない日系アメリカ人女性の話である,... -
Hệ thống Quản lý Môi trường
かんきょうまねじめんとしすてむ - [環境マネジメントシステム] -
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
きぎょうないぶんしょかんりしすてむ - [企業内文書管理システム] -
Hệ thống SQL *Net
エスキューエルネット -
Hệ thống Taylor
テイラー・システム, explanation : f.w.taylarをはじめとするグループによって生みだされた管理システムで、科学的管理法といわれる。///その方法は、1日の標準作業量(課業)を科学的に設定し、課業を達成した作業員には高い賃金を、達成できない作業員には安い賃金をという出来高給賃金制度によって行われた。,... -
Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
おうしゅうつうかせいど - [欧州通貨制度] -
Hệ thống Truy cập có điều kiện
げんていじゅしんぎじゅつ - [限定受信技術] -
Hệ thống WebTV
ウェブティービー -
Hệ thống Windows
ウィンドウシステム -
Hệ thống an ninh
セキュリティシステム -
Hệ thống an toàn
セキュリティシステム -
Hệ thống biên soạn
オーサリングシステム -
Hệ thống biến đổi
パラダイム -
Hệ thống biểu diễn số
きすうほう - [記数法] -
Hệ thống biểu diễn số dấu phẩy cố định
こていしょうすうてんひょうじほう - [固定小数点表示法] -
Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
こうかんぼうえきせい - [交換貿易制] - [giao hoÁn mẬu dỊ chẾ] -
Hệ thống buồng lái thông minh
インテリジェントコックピットシステム -
Hệ thống bìa đục lỗ
パンチカードシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.