- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống phát khí thải
Kỹ thuật
エキゾーストエミッションシステム
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống phát triển chương trình
アプリケーションかいはつシステム - [アプリケーション開発システム] -
Hệ thống phát triển ứng dụng
アプリケーションかいはつシステム - [アプリケーション開発システム] -
Hệ thống phát xạ
エミッションシステム -
Hệ thống phân cấp dữ liệu
データのかいそう - [データの階層] -
Hệ thống phân loại
ぶんるいたいけい - [分類体系] -
Hệ thống phân loại chi tiết
せいみつぶんるいたいけい - [精密分類体系] -
Hệ thống phân loại chung
ふへんぶんるいたいけい - [普遍分類体系] -
Hệ thống phân loại cấp bậc
いちだんかいそうぶんるいたいけい - [一段階層分類体系] -
Hệ thống phân loại liệt kê
れっきょぶんるいたいけい - [列挙分類体系] -
Hệ thống phân loại nội dung
ないようひょうかせいど - [内容評価制度] -
Hệ thống phân loại phân cấp
かいそうぶんるいたいけい - [階層分類体系] -
Hệ thống phân loại phân tích
ぶんせきがたぶんるいたいけい - [分析形分類体系] -
Hệ thống phân loại phân tích tổng hợp
ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい - [分析合成形分類体系] -
Hệ thống phân loại thập phân
じっしんぶんるいたいけい - [十進分類体系] -
Hệ thống phân loại tuyến tính
せんけいぶんるいたいけい - [線形分類体系] -
Hệ thống phân loại tổng hợp
ごうせいがたぶんるいたいけい - [合成形分類体系] -
Hệ thống phân loại tổng quát
いっぱんぶんるいたいけい - [一般分類体系] -
Hệ thống phân loại đa chiều
たげんぶんるいたいけい - [多元分類体系] -
Hệ thống phân loại đôi
にぶんぶんるいたいけい - [二分分類体系] -
Hệ thống phân loại đặc biệt
せんもんぶんるいたいけい - [専門分類体系]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.