- Từ điển Việt - Nhật
Họ
Mục lục |
n
みょうじ - [名字]
みょうじ - [苗字]
ファミリーネーム
せい - [姓]
かれら - [彼ら]
- Hai người bọn họ đã chuẩn bị xong và sẵn sàng đi đến bữa tiệc: 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた
- Chị nghĩ bao giờ họ sẽ về nước? : 彼らがいつか国に帰ることができると思う?
あいつら
- Vì họ cứ nói chuyện ồn ào nên tôi không thể nào tập trung vào công việc được : あいつらペチャクチャうるさくて、仕事に集中できないよ
Xem thêm các từ khác
-
Học
まなぶ - [学ぶ], べんきょう - [勉強する], ならう - [習う], しゅぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅうぎょう... -
Học viện
がくいん - [学院] -
Học viện hành chính quốc gia
こっかぎょうせいがくいん - [国家行政学院] -
Họng
のど - [咽喉], のど - [喉], のどもと - [喉元] - [hẦu nguyÊn] -
Hỏa lò
かき - [火器] -
Hỏa mai
しゃげき - [射撃] -
Hỏa tai
かさい - [火災] -
Hỏi
とう - [問う], といあわせる - [問い合わせる], ただす - [糺す], たずねる - [尋ねる], しつもん - [質問する], こう -... -
Hỏi nhỏ
こっそりたずねる - [こっそり訊ねる] -
Hỏng
こしょう - [故障], クラッシュ, かいそう - [回送], くさる - [腐る], くされる - [腐れる], くずれる - [崩れる], くるう... -
Hờn
おこる - [怒る] -
Hợm hĩnh
いばる - [威張る], なまいき - [生意気] -
Hợp
にあう - [似合う], てきごうする - [適合する], しっくりする, あわせる - [合わせる], あう - [合う], あう - [逢う],... -
Hợp cạ
いきがあう - [息が合う] -
Hợp đồng thuê chỗ
かいじょううんそうけいやく - [海上運送契約] -
Hụp
みずにしずむ - [水に沈む] -
Hụt
みじかい - [短い], ふそくしている - [不足している], あかじである - [赤字である] -
Hủi
らいびょう - [癩病] -
Hủy
キャンセル, かいやく - [解約], かいしょう - [解消], キャンセルする, とりけし - [取消], はかいする - [破壊する],... -
Hứng
きょうみ - [興味], かんきょう - [感興], うけとめる - [受け止める], こう - [興], こうふん - [興奮], cái làm thức tỉnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.