Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Học ôn

v

おさめる - [修める]

Xem thêm các từ khác

  • Học ôn lại

    おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
  • Học đường

    きょういくきかん - [教育機関], がっこう - [学校], ぼこう - [母校]
  • Học được

    しゅうとく - [習得する]
  • Họng hút

    エアホーン
  • Họng phun

    ジェット
  • Họp

    しゅうごう - [集合], ぎかい - [議会], かいごう - [会合], かいぎ - [会議], かい - [会], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる...
  • Họp ban giám đốc

    とりしまりやくかい - [取締役会] - [thỦ ĐẾ dỊch hỘi], giám đốc gặp phải rất nhiều sự phản đối từ ban giám đóc...
  • Họp báo

    ほうこくかい - [報告会]
  • Họp duyệt hệ thống

    ウォークスルー
  • Họp hội đồng cổ đông

    かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính...
  • Họp hội đồng quản trị

    とりしまりやくかい - [取締役会], explanation : 株主総会で選任された取締役が集って経営の重要事項を決定する機関または会議のこと。取締役会では、代表取締役の選任、株主総会の招集、新株・社債の発行、中間配当の決定など、株主総会の議決以外の重要な事項を過半数の出席で決めることができる。,...
  • Họp kín

    ひみつかいぎ - [秘密会議], あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng...
  • Họp mặt

    しゅうごうする - [集合する], かいごうする - [会合する]
  • Họp nghị viện

    ぎかい - [議会], họp nghị viện anh: 英国議会, đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở kỳ họp nghị viện: 議会(会議)で審議が紛糾することはなかった
  • Họp ngoại tuyến

    オフラインミーティング
  • Họp nội các

    かくぎ - [閣議], mở cuộc họp nội các: 閣議を開く,
  • Họp quốc hội

    ぎかい - [議会], đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở các kỳ họp quốc hội: 議会(会議)で審議が紛糾することはなかった
  • Họp Đảng

    とうぎ - [党議] - [ĐẢng nghỊ], bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng: 党議拘束をかけない自由投票とする,...
  • Hỏa công

    ひぜめ - [火攻め] - [hỎa cÔng]
  • Hỏa diệm sơn

    かざん - [火山]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top