- Từ điển Việt - Nhật
Hỗ trợ định tuyến tự động
Tin học
オートマチックインバウンドルーティングをサポートする
Xem thêm các từ khác
-
Hỗn chiến
こんせん - [混戦] -
Hỗn hợp
こんごう - [混合], こうさく - [交錯], アマルガム, カンプ, コンプ, コンパウンド, ミキスチュア, các cô ấy tham gia... -
Hỗn hợp bão hòa
サチュレーテッドミクスチュア -
Hỗn hợp cực giàu
ウルトラリッチミキスチュア -
Hỗn hợp hiếm
レアミキスチュア -
Hỗn hợp hòa khí nhiều xăng
リッチミキスチュア -
Hỗn hợp hòa khí thiếu xăng
リーンミキスチュア -
Hỗn hợp keo polyme
ポリブレンド -
Hỗn hợp nghèo
ウィークミクスチュア, リーンミキスチュア -
Hỗn hợp nhiệt nhôm
テルミットざい - [テルミット剤], category : 溶接, explanation : 金属酸化物とアルミニュウム粉末の混合物でテルミット反応を起こさせる。 -
Hỗn hợp sơ chế
プリミックス, category : 樹脂 -
Hỗn hợp than-dầu
しーおーえむ - [COM] -
Hỗn hợp than-nước
しーだぶりゅえむ - [CWM] -
Hỗn hợp được làm giàu
エンリッチドミキスチュア -
Hỗn loạn
てんやわんや, こんらん - [混乱], カオス, アナーキー, こんらん - [混乱する], すたこら, hiện tượng hỗn loạn, lộn... -
Hỗn láo
らんぼう - [乱暴], một chuyện nhỏ cũng biến thành hỗn loạn ở trường.: 学校での小さな悪ふざけが乱暴なものになった -
Hỗn tạp
こんざつ - [混雑] -
Hỗn xược
ちゃっかり -
Hỗn độn
ごたごた, ごたごたする, ごみごみ, こんらん - [混乱], てんやわんや, ふほう - [不法] -
Hố bom
だんこん - [弾痕], クレータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.