- Từ điển Việt - Nhật
Hợp đồng không xác định thời hạn
無期限契約書
Xem thêm các từ khác
-
Hợp đồng không đền bù
むしょうけいやく - [無償契約] -
Hợp đồng không đối thường
むしょうけいやく - [無償契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng kinh tế
商取引契約書 -
Hợp đồng kỳ hạn
ていきせいさんけいやく - [定期清算契約], ていきせいさんけいやく - [定期精算契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch)
さきものけいやく - [先物契約], しゅうりょうけいやく - [終了契約], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hợp đồng kỳ hạn hối đoái
がいこくかわせさきものよやく - [外国為替先物予約], explanation : 為替予約ともいう。///為替レートの激しい変動が予想される場合、対象となる通貨を、将来のある時点で買い戻したり、売り戻したりすることを予約し、為替変動によるリスクを回避すること。///円と米ドルなどの、外貨の為替変動によるリスクを回避するために使われることが多い。,... -
Hợp đồng lưu kho
そうこりようけいやく - [倉庫利用契約], そうこよたくけいやく - [倉庫預託契約], そうこほかんけいやく - [倉庫保管契約] -
Hợp đồng may rủi
いさいわいけいやく - [射幸契約], いさちけいやく - [射幸契約], ぐうぜんけいやく - [偶然契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng miệng
こうやく - [口約], chỉ hợp đồng bằng miệng thì không đủ: 口約束だけでは十分でない -
Hợp đồng mua
ばいばいしいれけいやく - [売買仕入れ契約], ばいばいしいれけいやく - [売買仕入契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng mua bán
ばいばいけいやく - [売買契約], explanation : 当事者の一方がある財産権を相手方に移すことを約束し、相手方がこれに対して代金を支払うことを約束することによって成立する契約。 -
Hợp đồng mất mục đích (luật)
たっせいふのうとなったけいやく - [達成不能となった契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng mặc nhiên
もくやく - [黙約] -
Hợp đồng ngoại thương
ぼうえきけいやく - [貿易契約] -
Hợp đồng ngụ ý
もくしけいやく - [黙示契約], もくやく - [黙約], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hợp đồng nhượng quyền
フランチャイズ契約 -
Hợp đồng nhập khẩu
ゆにゅうけいやく - [輸入契約] -
Hợp đồng phụ
したうけ - [下請け] -
Hợp đồng sửa chữa
ほしゅけいやく - [保守契約] -
Hợp đồng theo mùa vụ
一時的・臨時的な契約書
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.