- Từ điển Việt - Nhật
Hụt
Mục lục |
v
みじかい - [短い]
ふそくしている - [不足している]
あかじである - [赤字である]
Xem thêm các từ khác
-
Hủi
らいびょう - [癩病] -
Hủy
キャンセル, かいやく - [解約], かいしょう - [解消], キャンセルする, とりけし - [取消], はかいする - [破壊する],... -
Hứng
きょうみ - [興味], かんきょう - [感興], うけとめる - [受け止める], こう - [興], こうふん - [興奮], cái làm thức tỉnh... -
Hứng khởi
ふんきする - [奮起する], はっぷん - [発憤する] -
Hứng thú
きょうみがわく - [興味がわく], きょうみがある - [興味がある], きょうみ - [興味], かんきょう - [感興] - [cẢm hƯng],... -
Hừ
ふん -
Hừm
ふん -
Hửng
あかるくになる - [明るくになる] -
Hỷ kịch
きげき - [喜劇] -
Hở
すく - [透く], オープン, răng của tôi bị hở.: 僕は歯と歯の間が透いている。 -
Hố
ホール, ピット, リセプタクル, explanation : ビード表面に生じた小さな窪み状の欠陥。 -
Hốc
くう - [食う], あな - [穴], くうどう - [空洞], くぼみ - [窪み], たべつくす - [食べつくす], ひろくあける - [広く開ける],... -
Hối
さいそくする - [催促する], こうかいする - [後悔する] -
Hối hận
こうかい - [後悔], くい - [悔い], かいこん - [悔恨], かいしゅん - [改悛] - [cẢi thoan], くいる - [悔いる], くやむ - [悔やむ],... -
Hốt
とりあげる - [取上げる], てっせいばこ - [鉄製箱] -
Hồ
みずうみ - [湖], のり - [糊], ちょすいち - [貯水池], こしょう - [湖沼], いけ - [池], グルー, ô nhiễm hồ ao: 湖沼汚濁,... -
Hồ tiêu
こしょう - [胡椒], Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある, món rau trộn dầu... -
Hồi
しょう - [章] -
Hồi hương
アニスター, きかん - [帰還], きかんする - [帰還する], ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], sự hồi hương (trở về cố quốc)... -
Hồi âm
リプライ, はんきょう - [反響], かいとうする - [回答する], へんしん - [返信する], kiểm tra sự kết nối e-mail bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.