- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội hẹp (tàu chợ)
Kinh tế
へいさてきかいうんどうめい - [閉鎖的海運同盟]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội in
, 印刷協会(いんさつきょうかい) -
Hiệp hội khu lân cận
となりぐみ - [隣組] - [lÂn tỔ] -
Hiệp hội kĩ sư cơ khí
I Mech E -
Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương
あじあたいへいようろうどうしゃれんたいかいぎ - [アジア太平洋労働者連帯会議], xây dựng hiệp hội liên kết đoàn... -
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề
ぷろさーふぃんれんめい - [プロサーフィン連盟] -
Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska
あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい - [アラスカ シーフードマーケティング協会], thông tin về hiệp hội... -
Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい - [アジア太平洋機械翻訳協会] - [thÁi bÌnh dƯƠng cƠ giỚi phiÊn dỊch... -
Hiệp hội mậu dịch tự do Mỹ - La tinh
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう - [ラテン・アメリカ自由貿易連合], ラフタ, category : 対外貿易, category... -
Hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう - [ラテン・アメリカ自由貿易連合] -
Hiệp hội nghiên cứu Xuất khẩu Anh
えいこくゆしゅつちょうさきょうかい - [英国輸出調査協会] -
Hiệp hội nghề nghiệp
トレードアソシエーション -
Hiệp hội người đại diện cho quyền sáng chế
べんりしかい - [弁理士会] -
Hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ
ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい - [全米証券業協会], category : 金融, explanation : 証券業界の自主規制機関として、投資家保護の観点に立った公正な市場慣行のルール作り等を行っている。,... -
Hiệp hội nông nghiệp
のうかい - [農会] - [nÔng hỘi] -
Hiệp hội phát triển công nghiệp điện tử Nhật Bản (JEIDA)
にほんでんしこうぎょうしんこうきょうかい - [日本電子工業振興協会] -
Hiệp hội rộng
こうかいどうめい - [公開同盟] -
Hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
ジニーメイ, category : 金融, explanation : 住宅都市開発庁の下で、全額政府出資で設立された企業。///モーゲージ流通市場に流動性を与え、資本市場から住宅モーゲージ市場に資金を呼び込むことによって連邦政府の住宅プログラムを支援している。///モーゲージ証券が、投資家に販売される際に、元利金の支払を保証する機関。ジニーメイは、債権は保有しないが、モーゲージ証券を組成しているローンの債務者が元利金の支払を滞納した場合に、元利金の支払を保証する。,... -
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
にっぽんきかくきょうかい - [日本規格協会] - [nhẬt bẢn quy cÁch hiỆp hỘi] -
Hiệp hội trò chơi Đông á
ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう - [東アジア競技大会連合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.