- Từ điển Việt - Nhật
Huỳnh huỵch
adv
ぽかぽか
Xem thêm các từ khác
-
Huỳnh quang
けいこう - [螢光] - [huỲnh quang], けいこう - [蛍光], đạn sơn màu huỳnh quang: 螢光塗料入りの弾丸 -
Huỵch toẹt
ずけずけ -
Huống chi
ましてや, まして - [況して], なおさら, ngày thường còn đông huống chi là ngày chủ nhật, thế nên đã rất hỗn loạn.:... -
Huống hồ
ましたや -
Huống là
なおさら -
HyTelnet
ハイテルネット -
Hy Lạp
ギリシャ, nhà thờ theo đạo thiên chúa ở hylạp: ギリシャ・カトリック教会, thời đại roma và hy lạp: ギリシャ・ローマ時代,... -
Hy hữu
きしょう - [希少], きしょう - [希少], tính hy hữu (hiếm) tương đối: 相対的希少性 -
Hy sinh
ぎせいとなる - [犠牲となる], うちじに - [討ち死にする] -
Hy sinh anh dũng
ぎょくさい - [玉砕], ぎょくさいする - [玉砕する], sự hy sinh danh dũng đáng giá ngàn vàng: 一億玉砕, chọn cách hy sinh... -
Hy sinh oanh liệt
ぎょくさい - [玉砕], ぎょくさいする - [玉砕する], ちる - [散る], sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng: 一億玉砕,... -
Hy sinh tổn thất chung
きょうどうかいそんやすうり - [共同海損安売り] -
Hy sinh vì nhiệm vụ
じゅんしょく - [殉職する], viên cảnh sát đã hi sinh vì nhiệm vụ: 警察官が~ -
Hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước
じゅんなん - [殉難] -
Hy vọng
みこみ - [見込み], ねんがん - [念願], きぼう - [希望], がんぼう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する],... -
Hydrochloric acid
えんさん - [塩酸] -
Hydrosulfuric
りゅうかすいそ - [硫化水素] -
Hylạp
ギリシャ, ギリシア, nhà thờ theo đạo thiên chúa ở hylạp: ギリシャ・カトリック教会, kiểu công trình kiến trúc này... -
HyperEdit
ハイパーエディット -
HyperWAIS
ハイパーウェイズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.