- Từ điển Việt - Nhật
Kết cấu dạng cánh (khí động)
Kỹ thuật
エアフォイル
Xem thêm các từ khác
-
Kết cấu hóa thành
かがくそせい - [化学組成] -
Kết cấu khung
わくぐみ - [枠組み] - [(khung) tỔ] -
Kết cấu không có khung
シャシレスコンストラクション -
Kết cấu logic đặc biệt
とくていろんりこうぞう - [特定論理構造] -
Kết cấu nguyên khối
ユニタリコンストラクション, ユニットコンストラクション -
Kết cấu thân xe
ボディアンダーストラクチュア -
Kết cấu tự nâng
ジャックアップ -
Kết cấu xếp đặt riêng
とくていわりつけこうぞう - [特定割付け構造] -
Kết cặp
ペアリング -
Kết cục
とうとう - [到頭], あげく - [挙句], あげくのはて - [挙げ句の果て] - [cỬ cÚ quẢ], あげくのはて - [挙句の果て] - [cỬ... -
Kết cục là
とうとう - [到頭] -
Kết duyên chồng vợ
ふうふのえんをむすぶ - [夫婦の縁を結ぶ] - [phu phỤ duyÊn kẾt] -
Kết dính
コンパクト -
Kết hôn
けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], こんいん - [婚姻する], そう - [添う], kỷ niệm 10 năm kết hôn: 結婚10周年記念,... -
Kết hôn không chính thức
あしいれ - [足入れ] - [tÚc nhẬp] -
Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình
あしいれこん - [足入れ婚] - [tÚc nhẬp hÔn] -
Kết hôn với thường dân
こうか - [降嫁] - [giÁng giÁ] -
Kết hợp
へいごう - [併合する], とうごう - [統合する], つきあう - [付き合う], けったく - [結託する], けっしゅうする - [結集する],... -
Kết hợp bít
びっとくみ - [ビット組み], びっとくみあわせ - [ビット組合せ] -
Kết hợp ion
イオンけつごう - [イオン結合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.