- Từ điển Việt - Nhật
Khéo mồm
Mục lục |
adj
くちがうまい - [口がうまい] - [KHẨU]
- kẻ khéo mồm: 口がうまいやつ
くちがうまい - [口が巧い] - [KHẨU XẢO]
くちがうまい - [口が上手い] - [KHẨU THƯỢNG THỦ]
Xem thêm các từ khác
-
Khéo nói
のうべんする - [能弁する], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu thƯỢng thỦ], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo],... -
Khéo tay
びんわん - [敏腕], てさきのきような - [手先の器用な], たくみな - [巧みな], こうしゃ - [巧者], きよう - [器用], こうみょう... -
Khép
とじる - [閉じる], おおう - [覆う], ふさぐ - [塞ぐ] -
Khép kín
ターナラウンド -
Khép vòng
ターナラウンド -
Khét tiếng
ひろくしれている - [広く知れている], あくみょうだかい - [悪名高い] - [Ác danh cao], あくくめい - [悪名], anh ta là... -
Khêu
ぬきとる - [抜取る], しげきする - [刺激する] -
Khêu (ngọn lửa)
リフレッシュ -
Khêu gợi
セクシー, しげきする - [刺激する], エロチック, エロ, mặc nhiều quần áo lót mỏng manh khêu gợi: いろいろなエロチックな下着を身に着ける,... -
Khí bảo vệ
シールドガス, category : 溶接 -
Khí chất
ひととなり - [為人] - [vi nhÂn], きしつ - [気質] - [khÍ chẤt], きごころ - [気心], うつわ - [器], khí chất hợp nhau: 気心が合って,... -
Khí các bon níc
にさんかたんそ - [二酸化炭素] -
Khí các bô ních
にさんかたんそ - [二酸化炭素] - [nhỊ toan hÓa thÁn tỐ] -
Khí cùng lực kiệt
ひんそう - [貧相], người khí cùng lực kiệt: 貧相に見える人 -
Khí cầu
ふうせん - [風船], バルーン, ききゅう - [気球], nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời.: 風船が空を飛んでいるのを見る,... -
Khí cụ
きぐ - [器具], インストルメント -
Khí cụ cắt bằng sóng siêu âm
ちょうおんぱせつだんき - [超音波切断器] -
Khí cụ ghi
レコーダー -
Khí cụ kiểm tra
コントロールモニタ -
Khí cụ kiểm tra tần số
しゅうはすう - [周波数モニタ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.