- Từ điển Việt - Nhật
Kho công
Kinh tế
こうきょうそうこ - [公共倉庫]
Xem thêm các từ khác
-
Kho cảng
ふとうそうこ - [埠頭倉庫], こうわんそうこ - [港湾倉庫] -
Kho cất đồ
ものおき - [物置], bị nhốt trong phòng để đồ.: 物置に入れられる, Đồ vật được cất trong kho chứa đồ.: 物置の中にしまってある物 -
Kho dữ liệu
データウェアハウス, explanation : 伝票や顧客の個人記録などの生データをコンピュータに記憶させ、詳細に分析予測し、顧客サービスの改善や経営の意思決定に活用するデータ倉庫の意味である。///そして、その管理方法とフィードバックスピードもリアルタイムになってきており、経営に欠くことのできないツールとなっている。,... -
Kho dự trữ
ストック -
Kho dự trữ dầu
オイルレザーバ -
Kho gửi bán
いたくはんばいそうこ - [委託販売倉庫], category : 対外貿易 -
Kho hàng
そうこ - [倉庫], ストック, バルクストレージ -
Kho hàng chuyển tiếp
つうかひんそうこ - [通貨品倉庫] -
Kho hàng gửi bán
いたくはんばいひんそうこ - [委託販売品倉庫], category : 対外貿易 -
Kho hải quan
ぜいかんそうこ - [税関倉庫] -
Kho kinh doanh
えいぎょうそうこ - [営業倉庫] -
Kho ký tự
もじレパートリ - [文字レパートリ] -
Kho lưu trữ
しりょう - [史料], しりょうかん - [史料館] -
Kho lưu trữ chính
しゅきおくそうち - [主記憶装置] -
Kho lạnh
れいとうそうこ - [冷凍倉庫], れいぞうそうこ - [冷蔵倉庫], れいとうそうこ - [冷凍倉庫], explanation : 倉庫内の温度が10℃以下の低温に保たれている倉庫のこと。冷蔵倉庫は保管温度により次のように分類される。,... -
Kho ngũ cốc
こくそう - [穀倉] -
Kho người bán
うりてのそうこ - [売り手の倉庫] -
Kho này
とうてん - [当店] - [ĐƯƠng ĐiẾm] -
Kho nợ thuế
ほぜいそうこ - [保税倉庫], category : 対外貿易 -
Kho nội địa
こくないそうこ - [国内倉庫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.