- Từ điển Việt - Nhật
Khuôn đột lỗ
Kỹ thuật
ピアスのかながた - [ピアスの金型]
Xem thêm các từ khác
-
Khuấy
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきまぜる - [かき交ぜる], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy... -
Khuấy tung
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm... -
Khuấy đảo
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng: 彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した.,... -
Khuấy động
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], アジる, あおる - [煽る], họ khuấy... -
Khuẩn que
バチルス, ばいきん - [黴菌] - [mỊ khuẨn], かんきん - [桿菌] - [cÁn khuẨn] -
Khuẩn sữa
ビフィズス -
Khuếch tán
かくさん - [拡散する], khuếch tán từ từ: ゆっくりと拡散する, khuếch tán trong không khí: 空気中に拡散する -
Khuếch đại
こうだいな - [広大な] -
Khuỵu người xuống
しゃがむ -
Khuỷu
ひじ - [肘], エルボ, ナックル -
Khuỷu nối ống
ベンド -
Khuỷu tay
ひじ - [肘], ナックル -
Khuỷu ống
オフセット -
Khuỷu ống nghiêng tới
キャスターオフセット -
Khàn khàn
のぶとい - [野太い] - [dà thÁi], うつろな, ガラガラ, がらがら, しゃがれごえ - [しゃがれ声], giọng nói khào khào (khàn... -
Khá
だいぶ - [大分], すくなからず - [少なからず], おおはば - [大幅], かなり - [可也], hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.: 今日は大分気分が良くなった。,... -
Khá lên
こうじょう - [向上する], phải phạm sai lầm thì mới khá lên được: 間違いを犯せば、もっと向上する -
Khá nhiều
たんまり -
Khá đúng
もっとも - [尤も] -
Khác
ことなる - [異なる], ちがう - [違う], べつの - [別の], ほかの - [他の], khác với hiện thực: 事実と異なる, mặc dù...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.