- Từ điển Việt - Nhật
Khu giải phóng
exp
かいほうく - [解放区]
Xem thêm các từ khác
-
Khu giải trí
ごらくがい - [娯楽街] - [ngu lẠc nhai] -
Khu học xá
こうしゃ - [校舎] -
Khu khai khoáng
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu] -
Khu khai thác
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu] -
Khu khai thác gỗ
クーペ -
Khu kinh tế mở
たいがいかいほうとし - [対外開放都市], category : 財政 -
Khu liên hợp
れんごうく - [連合区], こんびなーとちく - [コンビナート地区] -
Khu lầu xanh
かがい - [花街] - [hoa nhai] -
Khu mỏ
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu] -
Khu nghỉ mát
ひしょち - [避暑地] - [tỴ thỬ ĐỊa] -
Khu người Do Thái
ゲットー, giam ai vào khu người do thái: (人)をゲットーに押し込める, sinh hoạt ở khu người do thái: ゲットーの生活,... -
Khu người Hoa
なんきんまち - [南京町] - [nam kinh Đinh] -
Khu nhà
たくち - [宅地], nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.: 宅地開発業者からわいろを受け取る, làm giảm nhẹ... -
Khu nhà trường
こうしゃ - [校舎] -
Khu nhà tập thể
アパート, khu nhà tập thể có giá cả hợp lí: かなり安いアパート -
Khu nhà ở
やしき - [屋敷], Ông giám đốc của công ty bị phá sản phải bán cả nhà và đất: 会社が破れた社長は家でも屋敷でも売り払う -
Khu nhà ổ chuột
ひんみんくつ - [貧民窟] - [bẦn dÂn quẬt], ひんみんがい - [貧民街] - [bẦn dÂn nhai], thánh nữ nơi khu nhà ổ chuột: 貧民街の聖女,... -
Khu phi quân sự
ひぐんじちく - [非軍事地区], ひぶそうちたい - [非武装地帯] -
Khu phố
ちょうめ - [丁目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.