- Từ điển Việt - Nhật
Khuyếch trương
Mục lục |
adj
あくどい
- quảng cáo khuyếch trương: あくどい広告
- chủ nghĩa buôn bán khuếch trương: あくどい営利主義
かくちょう - [拡張する] - [KHUẾCH TRƯƠNG]
- khuyếch trương việc kinh doanh: 営業を拡張する
ぞうだい - [増大する]
Xem thêm các từ khác
-
Khuyếch tán
かくさん - [拡散], category : 物理学 -
Khuyến cáo
かんこく - [勧告], おたっし - [お達し], おしらせ - [お知らせ], かんこくする - [勧告する], けいこく - [警告する],... -
Khuyến cáo của ITU
ITUかんこく - [ITU勧告] -
Khuyến dụ
かんゆう - [勧誘], かんゆうする - [勧誘], かんゆうする - [勧誘する], きょうどうする - [教導する], くんかいする... -
Khuyến học
しょうがくする - [奨学する], きょういくをじょせいする - [教育を助成する] -
Khuyến khích
とくれい - [督励する], すすめる - [薦める], すすめる - [勧める], しげき - [刺激する], こすい - [鼓吹する], げきれい... -
Khuyến nông
のうぎょうじょせいする - [農業助成する] -
Khuyến thiện
ぜんこうをすすめる - [善行を奨める] -
Khuyết
わな, けってん - [欠点], かける - [欠ける] -
Khuyết tật
けっかん - [欠陥] -
Khuyết tật dễ thấy
めいはくなけっかん - [明白な欠陥], ひょうげんけっかん - [表現欠陥], ひょうけんけっかん - [表見欠陥], めいはくなけっかん... -
Khuyết tật kín
せんざいけっかん - [潜在欠陥], せんざいかし - [潜在瑕疵] -
Khuyết tật nhỏ
けいけっかん - [軽欠陥], マイナけっかん - [マイナ欠陥] -
Khuyết tật vốn có
こゆうけっかん - [固有欠陥] -
Khuyết áo
ボタンあな - [ボタン穴] -
Khuyết điểm
ひ - [非], けってん - [欠点], けっかん - [欠陥], bộc lộ khuyết điểm: 非をあげく, khuyết điểm chung: ありふれた欠点,... -
Khuyển mã
いぬとうま - [犬と馬], けんば - [犬馬] - [khuyỂn mÃ], sử dụng sức khuyển mã: 犬馬の労を取る -
Khuân
おう - [負う], khuân đồ nặng: 重荷を負う -
Khuê phòng
ないてい - [内廷] - [nỘi ĐÌnh] -
Khuôn
モデル, もけい - [模型], フォーム, てんけい - [典型], かながた - [金型], かた - [型], いがた - [鋳型]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.