Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểm định

Mục lục

v

けんてい - [検定する]
kiểm định giáo trình: 教科書を検定する
かくにん - [確認する]
thịt bò chưa được kiểm định tính an toàn: 安全性が確認されていない牛肉
けんてい - [検定]
kiểm định dòng vô tính: クローン検定

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top