Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểm định giả thuyết thống kê

Kinh tế

とうけいてきかせつけんてい - [統計的仮説検定]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Kiểm định hệ thống máy tính

    けいさんきシステムかんさ - [計算機システム監査]
  • Kiểm định ô tô xe máy

    けんしゃ - [検車] - [kiỂm xa], khu vực kiểm định ô tô xe máy: 検車区, cán bộ đăng kiểm ô tô xe máy: 検車係
  • Kiểm định đồng hồ

    けんしん - [検針] - [kiỂm chÂm], kiểm định đồng hồ ga: ガスの検針をする, người phụ trách kiểm định đồng hồ ga:...
  • Kiểm độ dư vòng

    シーアールシー
  • Kiểu

    モデル, モティーフ, モチーフ, マナー, ポーズ, ほうほう - [方法], フォーマル, バージョン, タイプ, しき - [式], けいしき...
  • Kiểu Elliot

    エリオットタイプ
  • Kiểu Gemmer

    ジェンマタイプ
  • Kiểu Girling

    ガーリングタイプ
  • Kiểu Grolier

    グロリヤタイプ
  • Kiểu Gô-tic

    ゴシック, nhà thờ lớn có kiến trúc kiểu gô-tic nguy nga: 壮大なゴシック建築の大聖堂, kiến trúc kiểu gô-tic: ゴシック式建築,...
  • Kiểu Lemoine

    ルモアンタイプ
  • Kiểu Lundell

    ランデルタイプ
  • Kiểu Neumann

    ノイマンがた - [ノイマン型] - [hÌnh]
  • Kiểu Nhật

    わふう - [和風], わしき - [和式], にほんしき - [日本式] - [nhẬt bẢn thỨc], nhà vệ sinh kiểu nhật: 和式トイレ
  • Kiểu Pháp

    フレンチ, ống tay áo nữ kiểu pháp: ~ スリーブ, nước sốt, rưới kiểu pháp: ~ ドレッシング
  • Kiểu Ross

    ロスタイプ
  • Kiểu Rushmore

    ラシモアタイプ
  • Kiểu Saginaw

    サギノタイプ
  • Kiểu Tokyo

    えどまえ - [江戸前] - [giang hỘ tiỀn]
  • Kiểu Trung Quốc

    からよう - [唐様]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top