Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểm tra độ ồn khi hoạt động

exp

アクティブ・ノイズ・コントロール

Xem thêm các từ khác

  • Kiểm điểm

    てんけんする - [点検する], てんけん - [点検], kiểm tra xem có giấu bom hay không: ~に爆弾が隠されていないか点検する,...
  • Kiểm định

    けんてい - [検定する], かくにん - [確認する], けんてい - [検定], kiểm định giáo trình: 教科書を検定する, , thịt...
  • Kiểm định an ninh

    あんぜんほごかんさ - [安全保護監査]
  • Kiểm định an toàn

    あんぜんほごかんさ - [安全保護監査]
  • Kiểm định bảo mật

    あんぜんほごかんさ - [安全保護監査]
  • Kiểm định giả thuyết thống kê

    とうけいてきかせつけんてい - [統計的仮説検定], category : マーケティング
  • Kiểm định hệ thống máy tính

    けいさんきシステムかんさ - [計算機システム監査]
  • Kiểm định ô tô xe máy

    けんしゃ - [検車] - [kiỂm xa], khu vực kiểm định ô tô xe máy: 検車区, cán bộ đăng kiểm ô tô xe máy: 検車係
  • Kiểm định đồng hồ

    けんしん - [検針] - [kiỂm chÂm], kiểm định đồng hồ ga: ガスの検針をする, người phụ trách kiểm định đồng hồ ga:...
  • Kiểm độ dư vòng

    シーアールシー
  • Kiểu

    モデル, モティーフ, モチーフ, マナー, ポーズ, ほうほう - [方法], フォーマル, バージョン, タイプ, しき - [式], けいしき...
  • Kiểu Elliot

    エリオットタイプ
  • Kiểu Gemmer

    ジェンマタイプ
  • Kiểu Girling

    ガーリングタイプ
  • Kiểu Grolier

    グロリヤタイプ
  • Kiểu Gô-tic

    ゴシック, nhà thờ lớn có kiến trúc kiểu gô-tic nguy nga: 壮大なゴシック建築の大聖堂, kiến trúc kiểu gô-tic: ゴシック式建築,...
  • Kiểu Lemoine

    ルモアンタイプ
  • Kiểu Lundell

    ランデルタイプ
  • Kiểu Neumann

    ノイマンがた - [ノイマン型] - [hÌnh]
  • Kiểu Nhật

    わふう - [和風], わしき - [和式], にほんしき - [日本式] - [nhẬt bẢn thỨc], nhà vệ sinh kiểu nhật: 和式トイレ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top