- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm tra điện áp bù
Kỹ thuật
コンペンセーテッドボルテージコントロール
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra điện áp không đổi
コンスタントボルテージコントロール -
Kiểm tra đánh lửa
てんかしけん - [点火試験] -
Kiểm tra đánh lửa tự động
オートマチックスパークコントロール -
Kiểm tra đơn thể
たんたいしけん - [単体試] -
Kiểm tra để chứng minh
けんしょう - [検証], けんしょう - [検証する], kiểm tra để chứng minh sự hiệu quả đối với ~: ~に対する効果の検証,... -
Kiểm tra đồng hồ
けんしん - [検針] - [kiỂm chÂm], クロックトラック, kiểm tra đồng hồ ga: ガスの検針をする, người phụ trách kiểm... -
Kiểm tra định dạng
しょしきけんさ - [書式検査] -
Kiểm tra định kỳ
ていきけんさ - [定期検査] -
Kiểm tra độ dư vòng-CRC
しゅうきじょうちょうけんさ - [周期冗長検査] -
Kiểm tra độ phù hợp
てきごうどのけんてい - [適合度の検定] -
Kiểm tra độ ồn khi hoạt động
アクティブ・ノイズ・コントロール -
Kiểm điểm
てんけんする - [点検する], てんけん - [点検], kiểm tra xem có giấu bom hay không: ~に爆弾が隠されていないか点検する,... -
Kiểm định
けんてい - [検定する], かくにん - [確認する], けんてい - [検定], kiểm định giáo trình: 教科書を検定する, , thịt... -
Kiểm định an ninh
あんぜんほごかんさ - [安全保護監査] -
Kiểm định an toàn
あんぜんほごかんさ - [安全保護監査] -
Kiểm định bảo mật
あんぜんほごかんさ - [安全保護監査] -
Kiểm định giả thuyết thống kê
とうけいてきかせつけんてい - [統計的仮説検定], category : マーケティング -
Kiểm định hệ thống máy tính
けいさんきシステムかんさ - [計算機システム監査] -
Kiểm định ô tô xe máy
けんしゃ - [検車] - [kiỂm xa], khu vực kiểm định ô tô xe máy: 検車区, cán bộ đăng kiểm ô tô xe máy: 検車係 -
Kiểm định đồng hồ
けんしん - [検針] - [kiỂm chÂm], kiểm định đồng hồ ga: ガスの検針をする, người phụ trách kiểm định đồng hồ ga:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.