- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm tra và phân định
v, exp
けんてい - [検定する]
- Kiểm tra và phân định giáo trình: 教科書を検定する
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra vé
かいさつ - [改札する], chi trả tiền xe ở máy kiểm tra vé tự động: 自動改札機で運賃を支払う, xuất trình vé tháng... -
Kiểm tra vòng lại
おりかえししけん - [折り返し試験], おりかえししけん - [折返し試験], おりかえしテスト - [折返しテスト] -
Kiểm tra vòng trở lại
ループバックしけん - [ループバック試験] -
Kiểm tra vùng
はんいけんさ - [範囲検査] -
Kiểm tra về sở thích và thị hiếu
しこうてすと - [嗜好テスト], category : マーケティング -
Kiểm tra vỏ máy
キャビネットモニタリング -
Kiểm tra xuất hàng
しゅっかけんさ - [出荷検査] -
Kiểm tra xác suất
ぬきとりけんさ - [抜取検査] -
Kiểm tra đa lớp
ふくすうそうしけん - [複数層試験] -
Kiểm tra đi tiết kiệm xăng
クルーズコントロール, category : 自動車 -
Kiểm tra điểm
チェックポイント -
Kiểm tra điểm chuẩn
ベンチマークしけん - [ベンチマーク試験], ベンチマークテスト -
Kiểm tra điện áp bù
コンペンセーテッドボルテージコントロール -
Kiểm tra điện áp không đổi
コンスタントボルテージコントロール -
Kiểm tra đánh lửa
てんかしけん - [点火試験] -
Kiểm tra đánh lửa tự động
オートマチックスパークコントロール -
Kiểm tra đơn thể
たんたいしけん - [単体試] -
Kiểm tra để chứng minh
けんしょう - [検証], けんしょう - [検証する], kiểm tra để chứng minh sự hiệu quả đối với ~: ~に対する効果の検証,... -
Kiểm tra đồng hồ
けんしん - [検針] - [kiỂm chÂm], クロックトラック, kiểm tra đồng hồ ga: ガスの検針をする, người phụ trách kiểm... -
Kiểm tra định dạng
しょしきけんさ - [書式検査]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.