Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểm tra đồng hồ

Mục lục

n, exp

けんしん - [検針] - [KIỂM CHÂM]
Kiểm tra đồng hồ ga: ガスの検針をする
người phụ trách kiểm tra đồng hồ ga: ガスの検針係
máy kiểm tra đồng hồ (kiểm tra đồng hồ): 検針器

Tin học

クロックトラック

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top