- Từ điển Việt - Nhật
Kim loại mạ đồng đỏ
Kỹ thuật
ブロンズパックドメタル
Xem thêm các từ khác
-
Kim loại mẹ
ペアレントメタル -
Kim loại mềm
ソフトメタル -
Kim loại ngoài sắt
ひてつきんぞく - [非鉄金属] - [phi thiẾt kim thuỘc] -
Kim loại nguyên chất
じゅんきんぞく - [純金属] -
Kim loại nhiều lỗ
たこうしつきんぞく - [多孔質金属] -
Kim loại nhẹ
けいきんぞく - [軽金属], ライトメタル -
Kim loại nấu chảy được
フュージブルメタル -
Kim loại nặng
じゅうきんぞく - [重金属] -
Kim loại nền (của hợp kim)
ペアレントメタル, ベースメタル -
Kim loại phủ đồng đỏ
ブロンズパックドメタル -
Kim loại quí
ききんぞく - [貴金属] -
Kim loại quý
ききんぞく - [貴金属] - [quÝ kim thuỘc], tôi cũng đeo nhiều kim loại quý (trang sức) nên luôn phải đề phòng khỏi bị sét... -
Kim loại quý hiếm
ききんぞく - [貴金属] - [quÝ kim thuỘc], tôi cũng đeo nhiều kim loại quý hiếm (trang sức) nên luôn phải đề phòng khỏi... -
Kim loại tam giác
デルタメタル -
Kim loại thay mới được
リニュアブルメタル -
Kim loại thay thế được
リブレーシャブルメタル -
Kim loại thường
ひきんぞく - [卑金属] - [ty kim thuỘc], ベースメタル -
Kim loại tráng
くらっどざい - [クラッド材], explanation : 強さを増したり耐食性を向上させたりするために、ある金属に他の金属を加圧接着や圧延によって合わせ板にしたもので、被覆材の一種である。ジュラルミンに純アルミを合せたアルクラッドなどがある。,... -
Kim loại vô định hình
アモルファスきんぞく - [アモルファス金属], sợi kim loại vô định hình: アモルファス金属繊維, ruy băng kim loại không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.