- Từ điển Việt - Nhật
Kim ngạch bán lẻ
Mục lục |
n
こうりきんがく - [小売金額]
Kinh tế
こうりがく - [小売額]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Kim ngạch bán ra
うりあげ - [売り上げ], tổng kim ngạch bán ra: 総売り上げ高 -
Kim ngạch ngoại thương
ぼうえききんがく - [貿易金額], ぼうえきがく - [貿易額], category : 対外貿易 -
Kim ngạch nhập khẩu
ゆにゅうきんがく - [輸入金額], ゆにゅうがく - [輸入額], ゆにゅうきんがく - [輸入金額], category : 対外貿易, category... -
Kim ngạch theo năm
ねんがく - [年額] - [niÊn ngẠch], thanh toán tiền lương ~ $ theo năm: 年額_ドルの給与を支払う, lợi nhuận hàng năm là... -
Kim ngạch xuất khẩu
ゆしゅつきんがく - [輸出金額], ゆしゅつがく - [輸出額], ゆしゅつきんがく - [輸出金額], category : 対外貿易, category... -
Kim phun
インジェクタ, インゼクタ, ジェットニードル, フュエルインジェクタ -
Kim phun (của bơm phun)
スピンドル -
Kim phun bù trừ
コンペンセーチングジェット -
Kim phun có nắp
キャップジェット -
Kim phun dầu
オイルジェット -
Kim phun khởi động nguội
コールドスタートインジェクタ -
Kim phun một phần tư
クオードラジェット -
Kim phun phụ
サブジェット -
Kim phun tiết kiệm
エコノマイザジェット -
Kim phun xăng để tăng tốc
アクセレレーチングジェット -
Kim phun ở tụ điện
キャパシタジェット -
Kim phút
ちょうしん - [長針] - [trƯỜng chÂm] -
Kim tự tháp
ピラミッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.