- Từ điển Việt - Nhật
Lòng người
adj
じんしん - [人身]
Xem thêm các từ khác
-
Lòng nhiệt huyết
ねっちゅう - [熱中] -
Lòng nhiệt thành
ねっせい - [熱誠] - [nhiỆt thÀnh], きせい - [気勢] - [khÍ thẾ], từng câu từng chữ đều thể hiện lòng nhiệt thành của... -
Lòng nhiệt tâm
ねっしん - [熱心], nhiệt tình theo đuổi mối quan tâm quốc gia như thường lệ.: 相変わらず国益追求に熱心である -
Lòng nhiệt tình
ねっしん - [熱心], ねつい - [熱意], nhiệt tình theo đuổi mối quan tâm quốc gia như thường lệ.: 相変わらず国益追求に熱心である,... -
Lòng nhân từ
はんあい - [汎愛] - [phiẾm Ái], なさけようしゃ - [情け容赦] - [tÌnh dung xÁ] -
Lòng sông
かわぞこ - [川底] - [hÀ ĐỂ], かてい - [河底] - [hÀ ĐỂ], チャンネル, nạo vét lòng sông: 川底を探る, nạo vét lòng sông:... -
Lòng tham
どんよく - [貪欲], かつぼう - [渇望] -
Lòng thèm muốn
よくぼう - [欲望] -
Lòng thòng
たれる - [垂れる] -
Lòng thù ghét lẫn nhau
にくみあい - [憎み合い] - [tĂng hỢp], nạn nhân của cuộc chiến thù địch trong ~: ~の憎み合いの犠牲者 -
Lòng thù địch
てきがいしん - [敵愾心] - [ĐỊch khÁi tÂm], kích động thái độ thù địch của ai về phía ~: (人)の敵愾心を煽る -
Lòng thương
じん - [仁] - [nhÂn] -
Lòng thỏa mãn
おさまる - [収まる] -
Lòng tin
トラスト, しんよう - [信用], しんぽう - [信奉], しんねん - [信念], しんじん - [信心] -
Lòng trung thành
ちゅうりょう - [忠良] - [trung lƯƠng], ちゅうせつ - [忠節] - [trung tiẾt], しんよう - [信用], きょうじゅん - [恭順], lòng... -
Lòng trung thành tột bậc
ていれつ - [貞烈] - [trinh liỆt] -
Lòng trung thành và can đảm
ちゅうゆう - [忠勇] - [trung dŨng] -
Lòng trắc ẩn
なさけ - [情け], lòng trắc ẩn của con người: 人の情け -
Lòng trắng trứng
アルブミン, màu lòng trắng trứng: アルブミンカラー -
Lòng tôn kính
きょうけい - [恭敬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.