- Từ điển Việt - Nhật
Lô ga
Kỹ thuật
たいすう - [対数]
- Category: 数学
Xem thêm các từ khác
-
Lô hội
アロエ -
Lô nhỏ
こぐち - [小口], category : 対外貿易 -
Lôgic
ろんり - [論理], ろんりてき - [論理的] -
Lôgíc
ろんり - [論理] -
Lông
うもう - [羽毛], け - [毛], けがわ - [毛皮], とげ - [棘] - [cỨc], ヘア, lông lạc đà: ラクダの毛, lông nhím: ヤマアラシの棘 -
Lùi
こうたいする - [後退する], ずらす, たいきょする - [退去する], のばす - [延ばす], lùi thời hạn cuộc hẹn: 約束の時間を~ -
Lùi bước
たいきょする - [退去する], こうたいする - [後退する], こうたい - [後退] -
Lùi lại
はげあがる - [はげ上がる] -
Lúa
いね - [稲], trận mưa nặng hạt (mưa lớn) đã gây thiệt hại nặng nề (phá tan) cho ruộng lúa: 豪雨は稲に損害を与えた,... -
Lúng túng
まごつく, ぶきっちょ, てれる - [照れる], こんわくする - [困惑する], こまる - [困る], ぎごちない, あわをくう - [泡を食う],... -
Lý
りせい - [理性], tình và lý: 理性と感情 -
Lĩnh
うけとる - [受け取る], lĩnh tiền công: 給料を受け取る -
Lĩnh hội
りかい - [理解する], はあく - [把握する], える - [得る], え - [会する], lĩnh hội được kiến thức: 知識を得る -
Lăn
うごかす - [動かす], ころがす - [転がす], ころがる - [転がる], ロール -
Lơ
しらぬふりをする - [知らぬ振りをする] -
Lơ mơ
ぼんやりした, ねぼける - [寝ぼける], うとうとする, vì bị đánh thức dậy sớm nên bây giờ vẫn lơ mơ: 早く起こされたから今まだ~している。 -
Lư
こうろ - [香炉] -
Lưng
バック, せなか - [背中], せい - [背], こし - [腰] -
Lưu lượng hàng hóa
しょうひんりゅうつうりょう - [商品流通量], かもつうんそうりょう - [貨物運送量], かもつゆそうりょう - [貨物輸送量],... -
Lưu trữ
とどめうる - [留めうる], ちくせき - [蓄積する], たくわえる - [貯える], アーカイビング, アーカイブ, アーキー, アーチー,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.