- Từ điển Việt - Nhật
Lăng tẩm hoàng đế
exp
ていりょう - [帝陵] - [ĐẾ LĂNG]
ていびょう - [帝廟] - [ĐẾ MIẾU]
Xem thêm các từ khác
-
Lăng xăng
かけまわる - [駆け回る] - [khu hỒi], chú chó lăng xăng đi tìm xương: 駆け回る犬は骨を見つける -
Lũ
こうずい - [洪水], ぐん - [群], フラッド, trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một thời... -
Lũ lưu manh
ぼうりょくだん - [暴力団], Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh.: うわさされる暴力団との親密な関係で知られている -
Lũ lượt kéo ra
はみでる - [はみ出る], はみだす - [はみ出す] -
Lũ lụt
こうずい - [洪水], おおみず - [大水], lũ lụt vào mùa thu ngày càng xảy ra thường xuyên: ますます頻繁に起きている秋の洪水,... -
Lũ ma cà bông
ぐれんたい - [愚連隊] -
Lũng đoạn
ろうだんする - [壟断する], どくせんする - [独占する], どくせん - [独占], category : 対外貿易 -
Lũy
バンク -
Lũy kế
るいけい - [累計], るいせき - [累積], category : 財政 -
Lũy thừa
...じょう - [・・・乗], category : 数学 -
Lũy tiến
るいしん - [累進] -
Lũy tích
るいせき - [累積] -
Lơ là
うわのそら - [うわの空], ぬかる - [抜かる] -
Lơ lửng
うく - [浮く], lơ lửng trên bầu trời: 空に浮く -
Lơ mơ ngủ
とろとろ -
Lơ thơ
まばら - [疎ら], đầu lơ thơ tóc: まばらに毛が生えている頭 -
Lơ đãng
うっかり, うっとりする, lơ đãng ghi đè lên dữ liệu của người khác: うっかり~に他のデータを上書きしてしまう,... -
Lơ đễnh
うっかり, うわのそら - [うわの空], ゆだん - [油断する], lơ đễnh nên ghi đè lên dữ liệu của người khác: うっかり~に他のデータを上書きしてしまう,... -
Lơi lỏng
たるむ - [弛む], tài liệu lần này của anh mắc nhiều lỗi tính toán quá. dạo này anh có vẻ hơi lơi lỏng thì phải.: 君のこの書類は計算間違いが多すぎる。近頃少し弛んじゃないか。 -
Lơp phủ ngoài
がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.