- Từ điển Việt - Nhật
LĐVP
Xem thêm các từ khác
-
Lĩnh tiền
おかねをうけとり - [お金を受け取り] -
Lĩnh vực
りょういき - [領域], めん - [面], みち - [道], ぶんや - [分野], くいき - [区域], セッター, レーンジ, lĩnh vực khoa học:... -
Lĩnh vực cấp cao
だいいちレベルドメイン - [第一レベルドメイン] -
Lĩnh vực hoạt động
えいぎょうしゅもく - [営業種目], lập kế hoạch mở rộng lĩnh vực hoạt động kinh doanh trong tương lai gần: 近い将来営業種目を拡大しようと計画する -
Lĩnh vực kinh doanh
けいえいぶんや - [経営分野], えいぎょうぶんや - [営業分野], けいえいぶんや - [経営分野], じぎょうりょういき... -
Lĩnh vực phim trường
えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh... -
Lĩnh vực quản lý
かんりりょういき - [管理領域] -
Lĩnh vực quản lý hành chính-ADMD
しゅかんちょうかんりりょういき - [主官庁管理領域] -
Lĩnh vực sử dụng
てきようはんい - [適用範囲] -
Lĩnh vực điện ảnh
えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh... -
Lĩnh vực ứng dụng
てきようはんい - [適用範囲], てきようぶんや - [適用分野] -
Lĩnh được
にゅうしゅ - [入手する], さずかる - [授かる], lĩnh được tiền thưởng: 装励金を入手した -
Lăn lóc
さんざいする - [散在する], ころがる - [転がる] -
Lăn lông lốc
でんぐりがえる - [でんぐり返る] -
Lăn lộn
しゅつにゅうする - [出入する], ころがる - [転がる] -
Lăn mình
ころげる - [転げる], lăn mình lên bãi cỏ và nghỉ ngơi: 草原に転げて、休む -
Lăn tròn
ころころころがる - [ころころ転がる], ころげる - [転げる], quả bóng lăn tròn.: 球が~(と)転がる。 -
Lăn vào
ロールイン -
Lăn xuống
くだる - [下る] -
Lăng kính
プリズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.