- Từ điển Việt - Nhật
Lầy
v
どろぬま - [泥沼]
どろだらけの - [泥だらけの]
Xem thêm các từ khác
-
Lẩm bẩm
むにゃむにゃ, ぶつくさ, くどくどしゃべる -
Lẩm nhẩm
ささやく, こっそりはなす - [こっそり話す] -
Lẩn
かくれる -
Lẩn trốn
はぐらかす, とんずらする, かくれる -
Lẫn
まじわる - [交わる], さくらん - [錯乱する], Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn.: その老人はぼけていて,頭が錯乱している。 -
Lẫn lộn
こんせいする - [混成する], こんごうする - [混合する], ごうせいする - [合成する], こうさく - [交錯], こんどう -... -
Lập
たてる - [立てる], そうせつする - [創設する], せいていする - [制定する], こうせいする - [構成する], けいせいする... -
Lập gia định
けっこん - [結婚] -
Lập lòe
ひらめく - [閃く] -
Lật
ふせる - [伏せる], はき - [破棄する], きる - [切る], アップセッチング, アプセッチング, lật úp quyển sách: 本を伏せる -
Lậu
りんびょう - [淋病], みつゆする - [密輸する], だつぜいする - [脱税する] -
Lắc
ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる, ゆすぶる... -
Lắm
はなはだ - [甚だ], ぐっと, うんと, いっこうに - [一向に], あまり - [余り], よほど - [余程] - [dƯ trÌnh], mới lắm: ぐっと新しい,... -
Lắm lời
くどい - [諄い], くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], cô vợ hay mè nheo (nhõng... -
Lắm điều
くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], おせっかい - [お節介], うるさい - [煩い]... -
Lắng
よどむ - [澱む], まとまる - [纏まる] -
Lắng nghe
けんぶん - [見聞する], きんちょう - [謹聴する], きく - [聴く], ききいれる - [聞き入れる], うけとめる - [受け止める],... -
Lắp
とりつける - [取り付ける], フィット, マウント -
Lắp bắp
よどむ - [澱む], くどくどしゃめる, anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.: 一瞬彼は言いよどんだが,... -
Lắp lại
さいげんする - [再現する], リーセッチング, リセット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.