- Từ điển Việt - Nhật
Lối dẫn qua
exp
とおりみち - [通り道] - [THÔNG ĐẠO]
Xem thêm các từ khác
-
Lối nói hoa mỹ
レトリック -
Lối nói hình thức
しゃこうじれい - [社交辞令], giả sử có một người nhật nói "khi nào rảnh anh đến nhà tôi chơi" nhiều khi đó chỉ là... -
Lối nói sách vở
もんきりがた - [紋切り型] -
Lối phụ
バイウェイ -
Lối sống
くらしかた - [暮らし方] - [mỘ phƯƠng], ライフスタイル, cách sống (lối sống) của người phương tây: 西洋のくらしかた,... -
Lối thoát
ひじょうぐち - [非常口], にげみち - [逃道] - [ĐÀo ĐẠo], にげみち - [逃げ路] - [ĐÀo lỘ], にげみち - [逃げ道], かざあな... -
Lối thoát phòng hỏa hoạn
ファイヤエスケープ -
Lối tắt
ちかみち - [近道], バイウェイ, con đường tắt nhất dẫn tới thành công: 成功への一番の近道, lối tắt để có được... -
Lối viết hiragana
ひらがな - [平仮名], Được viết bằng chữ hiragana: 平仮名表記で -
Lối viết thảo
ひらがな - [平仮名], Được viết bằng chữ hiragana: 平仮名表記で -
Lối vào
とうじょう - [登場], いりぐち - [入口] - [nhẬp khẨu], いりぐち - [入り口] - [nhẬp khẨu], アクセス, エントランス,... -
Lối vào bến cảng
こうこう - [港口] - [cẢng khẨu] -
Lối vào phía bắc
きたぐち - [北口] - [bẮc khẨu], khu vực tái phát triển ở lối vào phía bắc của nhà ga đó: その駅の北口の再開発地域 -
Lối vào phía Đông
ひがしぐち - [東口] - [ĐÔng khẨu], tôi muốn tới cửa ra phía Đông. nó ở đâu vây?: 東口に行きたいんです。どこですか,... -
Lối vào thùng xe
ボディエントランス -
Lối văn nói
こうごたい - [口語体] - [khẨu ngỮ thỂ], viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体で書く, ngôn ngữ kiểu khẩu... -
Lối đi
ろじ - [路地], つうろ - [通路], アレー, パス, パセージ, Đừng có đứng giữa lối đi.: 通路に立たないでください。,... -
Lối đi dọc
ギャングウェイ -
Lối đi qua
とおりみち - [通り道] - [thÔng ĐẠo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.