- Từ điển Việt - Nhật
Lồng (thang máy, cầu thang)
Kỹ thuật
ウエル
Xem thêm các từ khác
-
Lồng chim
とりかご - [鳥籠] - [ĐiỂu lung], とりかご - [鳥篭] -
Lồng kính
こうおんき - [恒温器] - [hẰng Ôn khÍ] -
Lồng lộn
きょうほん - [狂奔する] -
Lồng nuôi trẻ em thiếu tháng
こうおんき - [恒温器] - [hẰng Ôn khÍ] -
Lồng vào
はめこむ - [はめ込む], そうにゅう - [挿入する], lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng: 括約筋を取り囲むように合成樹脂製の輪を挿入する -
Lệ cảm động
かんるい - [感涙], khán giả đã rơi nước mắt xúc động (lệ cảm động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ,... -
Lệ phí
てすうりょう - [手数料], トール, ひよう - [費用] -
Lệ phí cầu
トール, ブリッジトール -
Lệ phí dự thi
けんていりょう - [検定料], lệ phí dự thi đại học: 入学検定料, lệ phí dự thi học kỳ: 学期検定料, lệ phí dự thi... -
Lệ phí nhập cảng
にゅうこうりょう - [入港料] - [nhẬp cẢng liỆu] -
Lệ phí nhập hội
にゅうかいきん - [入会金] - [nhẬp hỘi kim] -
Lệ phí sân bay
くうこうしようりょう - [空港使用料] - [khÔng cẢng sỬ dỤng liỆu], lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản... -
Lệ phí thi
けんていりょう - [検定料], lệ phí thi đại học: 入学検定料, lệ phí thi học kỳ: 学期検定料, lệ phí thi học nghề:... -
Lệ phí đường
トール -
Lệ thuộc
じゅうぞく - [従属する], あおぐ - [仰ぐ], hiện nay, nhật bản phải lệ thuộc vào nước khác cho việc cung cấp dầu thô... -
Lệ xúc động
かんるい - [感涙], khán giả đã rơi nước mắt xúc động (rơi lệ xúc động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ,... -
Lệch
かたむいた - [傾いた], かたよる - [偏る], かたよる - [片寄る], けいこう - [傾向], けいしゃした - [傾斜した], すじちがい... -
Lệch khi quay tỏa tròn
ほうしゃじょうのふれ - [放射状の振れ] -
Lệch khỏi
ずれる - [滑れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.