Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời tựa

Mục lục

exp

じょぶん - [序文]
まえおき - [前置き]
Bạn mất quá nhiều thời gian cho lời mở đầu.: 前置きが長過ぎた.
まえがき - [前書き]
Tôi để ý thấy lời nói đầu của cuốn sách đó có giải thích không những bằng tiếng Anh mà còn bằng cả tiếng Nhật nữa.: その本の前書きには、英語だけでなく日本語の説明もあるのに気づいた。
Như một lời đề tựa.: 前書きとして

Xem thêm các từ khác

  • Lời vu khống

    ぬれぎぬ - [濡れ衣] - [nhu y]
  • Lời xin lỗi

    わびごと - [詫び言], もうしわけ - [申し訳], ちんしゃ - [陳謝], こうじつ - [口実], xin lỗi vì đã làm (ai) tức điên...
  • Lời xin lỗi chân thành

    ひらあやまり - [平謝り] - [bÌnh tẠ], xin lỗi ai đó một cách chân thành: (人)に平謝りに謝る, thành thực xin lỗi vì...
  • Lời xin lỗi thành thực

    ひらあやまり - [平謝り] - [bÌnh tẠ], xin lỗi ai đó một cách chân thành: (人)に平謝りに謝る, thành thực xin lỗi vì...
  • Lời xỉ nhục

    ぶげん - [侮言]
  • Lời yêu cầu

    おねがいごと - [お願い事], おねがいごと - [お願いごと], hay chúng ta thử thỉnh cầu thần linh xem sao: 神様にお願い事をきいてもらいましょう,...
  • Lời ăn tiếng nói

    ことばづかい - [言葉遣い], ことば - [言葉], lịch sự trong cách sử dụng từ ngữ (cách dùng từ, lời ăn tiếng nói): 言葉遣いのていねいな,...
  • Lời đe doạ

    おどしもんく - [脅し文句], thì thầm những lời đe doạ: 脅し文句をささやく, nói lời đe dọa: 脅し文句を言う, nói...
  • Lời đã nói ra

    はなしことば - [話し言葉]
  • Lời đường mật

    かんげん - [甘言], lừa gạt bằng lời đường mật: 甘言で~をだまし取る, kẻ lừa gạt bằng lời đường mật: 甘言でだます人,...
  • Lời đề cuối sách

    あとがき - [後書き], あとがき - [後書], lời đề cuối sách của người dịch: 訳者による後書
  • Lời đề nghị

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], もうしいれ - [申し入れ], ていぎ - [提議], すいせんじょう...
  • Lời đồn

    またぎき - [又聞き] - [hỰu vĂn], ふうぶん - [風聞], ききつたえ - [聞き伝え] - [vĂn truyỀn], nghe tin đồn (lời đồn)...
  • Lời đồn vô căn cứ

    ねもはもないうわさ - [根も葉も無い噂] - [cĂn diỆp vÔ ĐỒn]
  • Lời đồn đại

    うわさ - [噂], lời đồn đại đó nhanh chóng lan khắp khu học xá.: その噂はたちまち学園中に広がった。, lời đồn đại...
  • Lỡ bến

    のりこす - [乗越す]
  • Lỡ hẹn

    やくそくをやぶる - [約束を破る]
  • Lỡ lời

    うっかり, anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này. : 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top