- Từ điển Việt - Nhật
Lở lói
adv
かいようとなる - [潰瘍となる]
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ
マイナス, ホール, ピット, そん - [損], けっそん - [欠損], くぼみ - [窪み], あな - [穴] - [huyỆt], あかじ - [赤字], そん... -
Lỗ khóa
キーホール -
Lỗ kiểm tra
インスペクションホール -
Lỗ lớn
おおぞん - [大損], từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản lớn, jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった,... -
Lỗ mạ
めっきくうこう - [めっき空孔] -
Lỗ mở
かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ] -
Lỗ ren
ねじあな - [ねじ穴] -
Lỗ thông khí
つうきこう - [通気孔], かざあな - [風穴] - [phong huyỆt], エアベント, かいきこう - [開気孔], khói thoát ra từ lỗ thông... -
Lỗi
ミス, ふぐあい - [不具合] - [bẤt cỤ hỢp], かしつ - [過失], かご - [過誤] - [quÁ ngỘ], エラー, あやまり - [誤り], けっかん... -
Lỗi thời
すたれる - [廃れる], すたる - [廃る], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, アウトオブデート, きせつはずれ... -
Lố lăng
こっけいな, こっけい - [滑稽], ばかげた, lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり -
Lố nhố
うようよする, うごめく -
Lốc cốc
ことこと -
Lối
マナー, ウェイ -
Lối mới
しんしきの - [新式の] -
Lối ra
でぐち - [出口], アウトレット -
Lốp
タイヤ -
Lồi
とつめん - [凸面], コンベックス, とびだし - [飛出し], được trạm khảm lồi: 凸面をなしている, phần mặt lồi: 凸面部分 -
Lồng
とりかご - [鳥かご], ケージ, かご - [篭], おり, おり - [檻], nơi giống như lồng chim: 鳥かごのような場所, cửa hàng... -
Lồng gà
けいしゃ - [鶏舎], lồng gà lớn: 大鶏舎, lồng gà công nghiệp: ブロイラー鶏舎
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.