- Từ điển Việt - Nhật
Lợp ngói
exp
かわらでやねをふく - [瓦で屋根を葺く]
Xem thêm các từ khác
-
Lụa nhân tạo
じんけん - [人絹] -
Lụa thêu kim tuyến Nishijin
にしじんおり - [西陣織り] - [tÂy trẬn chỨc] -
Lục giác
ろっかく - [六角] -
Lục lâm
ばぞく - [馬賊], とうぞく - [盗賊] -
Lục lăng
ろくめんたい - [六面体] -
Lục lạo
さがしまわる - [探し回る] -
Lục lọi
がじゃがじゃ, さがす - [探す], anh ta lục lọi thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa: 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した,... -
Lục quân
りくぐん - [陸軍], ちじょうぐん - [地上軍], giải ngũ khỏi lục quân: 陸軍から退役する -
Lục quân Nhật Bản
にほんりくじょうじえいたい - [日本陸上自衛隊] - [nhẬt bẢn lỤc thƯỢng tỰ vỆ ĐỘi] -
Lục soát
がじゃがじゃ, さがす - [探す], lục lọi ở trong phòng: その部屋中を探す, lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp: 台所(だいどころ)にあるものをかき回して探す -
Lục tung
くまなくさがす - [くまなく探す], ごそごそ, anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa: 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した,... -
Lục đục
がたつく, mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay: 派閥抗争で党内ががたつく -
Lục địa
りくち - [陸地], りく - [陸] - [lỤc], たいりく - [大陸], lục hải không quân: 陸・海・空軍, có 5 lục địa trên thế giới:... -
Lục địa Châu Mỹ
アメリカたいりく - [アメリカ大陸], đại lục nam mỹ: 南アメリカ大陸, trên lục địa châu Âu: ヨーロッパ大陸で -
Lục địa Châu phi
アフリカたいりく - [アフリカ大陸], lục địa châu phi được hình thành từ một loại dung nham trong lòng trái đất: アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた -
Lục địa Châu Á
アジアたいりく - [アジア大陸], các quốc đảo nằm trong lục địa châu Á: アジア大陸の東端に位置する島国 -
Lục địa Nam cực
なんきょくたいりく - [南極大陸] - [nam cỰc ĐẠi lỤc], tôi biết rằng những khối băng khổng lồ từ lục địa nam cực... -
Lụng thụng
だぶだぶ, ぶかぶか, ゆったりした -
Lụt
おおみず - [大水], フラッド, lụt đến đầu gối: ひざまである大水 -
Lụt lội
こうずい - [洪水], おおみず - [大水], lụt đến đầu gối: ひざまである大水
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.