- Từ điển Việt - Nhật
Lủi thủi
Mục lục |
exp
ひとりで - [一人で]
どくりつして - [独立して]
たんどく - [単独]
Xem thêm các từ khác
-
Lủng lẳng
たれる - [垂れる] -
Lứa sau
こうせい - [後生] - [hẬu sinh], Động vật lứa sau: 後生動物 -
Lừa ai để lấy cái gì
せしめる -
Lừa bóng
フェイントする -
Lừa bịp
いんちき, いんちきする, かたる - [騙る], buôn bán lừa lọc (lừa bịp): いんちきな商売をする, lừa bịp và thắng trong... -
Lừa dối
とりこむ - [取り込む], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], インチキする, lừa lấy tiền: お金を取り込む, cười... -
Lừa gạt
まやかす, ぺてんにかける, はかる - [図る], だます - [騙す], さしゅ - [詐取する], あざむく - [欺く], いんちき, かたる... -
Lừa gạt để lấy đi các thứ
だましとる - [だまし取る], lừa gạt lấy tiền của ai: (人)からだまし取る〔金品を〕, lừa gạt lấy đi tài sản... -
Lừa lọc
ぺてんにかける, いんちき, kẻ lừa lọc: いんちき(をする人), bằng chứng cho sự lừa lọc: いんちきの証拠, phát... -
Lừa phỉnh
くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる,... -
Lừa đảo
まやかす, ぺてんにかける, たおす, かたる - [騙る], いんちきする, インチキする, いんちき, あざむく - [欺く], bịp... -
Lừng danh
ゆうめいになる - [有名になる] -
Lửa cháy bùng bùng
あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa] -
Lửa cháy đùng đùng
あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa] -
Lửa cháy đỏ rực
あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa] -
Lửa hiệu
ビーコンライト -
Lửa trung tính
ちゅうせいえん - [中性炎], category : 溶接, explanation : 酸化作用も還元作用もない中性のガス炎。 -
Lửa trại
キャンプファイヤー, Đốt lửa trại ở gần bãi biển.: 海辺の近くにキャンプファイヤーを燃やす -
Lửa tàn
きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa] -
Lửa đã bị dập
きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.