- Từ điển Việt - Nhật
Lanh lẹ
adj
すばしっこい
すばしこい
Xem thêm các từ khác
-
Lanh lợi
りこう - [利口], びんそく - [敏速], びんしょう - [敏捷] - [mẪn tiỆp], たくみ - [巧み], こりこう - [小利口] - [tiỂu... -
Lao
けっかく - [結核], bệnh lao về ống dẫn nước tiểu: 尿管結核, bệnh lao ở giai đoạn đầu: 第1期の結核, bệnh ho lao... -
Lao công
ろうどう - [労働], ろうさく - [労作] -
Lao dịch
きょうせいろうどう - [強制労働] -
Lao hình
きょうせいろうどう - [強制労働] -
Lao lực
かろう - [過労], vợ anh ấy tin rằng anh ấy bị chết là do lao lực quá sức: 妻は、夫が過労によって死亡したのだと信じている -
Lao lực quá sức
かろう - [過労], lao lực quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn: 過労が彼の病を悪化させた, bố... -
Lao phổi
はいびょう - [肺病], はいけっかく - [肺結核], hít bụi phấn vào thường sinh ra bệnh viêm họng, lao phổi.: チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。,... -
Lao tâm
せいしんろうどう - [精神労働], くるしむ - [苦しむ] -
Lao tâm khổ tứ
くろう - [苦労する], くふう - [工夫する], くしん - [苦心する], くふう - [工夫], ごくろう - [ご苦労] - [khỔ lao], lao... -
Lao tới
しっそう - [疾走する], うちあげる - [打ち上げる] -
Lao vào
ふみきる - [踏み切る], とびこむ - [飛び込む], クラッシュ, đột nhiên có người lao vào: 人が飛び込んできた -
Lao về
かけこむ - [駆け込む], vội vã lao về phía đó: 急いでそこに向かい駆け込む -
Lao xao
さわぐ - [騒ぐ], がさがさなる, ざわざわ, ざわめく -
Lao đao
めまいがする - [目まいがする], くろうをかける - [苦労をかける] -
Lao động
きんろう - [勤労], はたらく - [働く], ろうどう - [労働], レーバ, bài ca lao động: 勤労の歌, phần thưởng lớn nhất... -
Lao động chân tay
にくたいろうどう - [肉体労働] - [nhỤc thỂ lao ĐỘng], trong bản lý lịch của anh ta, anh ta làm rất nhiều loại công việc... -
Lao động cưỡng bức
きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị cưỡng chế lao động (phải lao động cưỡng bức) vì là... -
Lao động kế tiếp
こうけいこようしゃ - [後継雇用者] -
Lao động nước ngoài
ガストアルバイター, vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài: ガストアルバイター問題, đuổi người lao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.