- Từ điển Việt - Nhật
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
n, exp
あじあさっかーれんめい - [アジアサッカー連盟]
- Tham gia vào liên đoàn bóng đá Châu Á: アジアサッカー連盟に参加する
Xem thêm các từ khác
-
Liên đoàn Bóng đá Mỹ
アメリカンカンファレンス -
Liên đoàn Châu Mỹ
アリッグ -
Liên đoàn Công nghiệp Anh
えいこくさんぎょうれんめい - [英国産業連盟] -
Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ
いんどこうぎょうれんめい - [インド工業連盟], người đứng đầu liên đoàn công nghiệp Ấn độ: インド工業連盟会長,... -
Liên đoàn Công đoàn Châu Âu
おうしゅうろうどうくみあいれんめい - [欧州労働組合連盟] -
Liên đoàn Hội chợ quốc tế
こくさいみほんいちれんごう - [国際見本市連合], category : 対外貿易 -
Liên đoàn Judo Châu Âu
おうしゅうじゅうどうれんめい - [欧州柔道連盟] -
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ - [米国労働総同盟・産別会議] -
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい - [社団法人全日本シーエム放送連盟] -
Liên đoàn bao bì châu Âu
よーろっぱほうそうれんめい - [ヨーロッパ包装連盟], category : 対外貿易 -
Liên đoàn bóng bàn Châu Á
あじあたっきゅうれんごう - [アジア卓球連合], tham gia liên đoàn bóng bàn châu Á: アジア卓球連合に参加する -
Liên đoàn bóng chày Mỹ
ナショナルリーグ -
Liên đoàn bóng đá
さっかーれんめい - [サッカー連盟], liên đoàn bóng đá quốc tế fifa: 国際サッカー連盟, liên đoàn bóng đá châu Âu:... -
Liên đoàn bóng đá quốc gia
アメリカプロフットボールリーグ -
Liên đoàn bóng đá quốc gia Mỹ
アメリカプロフットボールリーグ -
Liên đoàn những người làm Rượu của Thị trường chung
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい - [欧州ビール醸造連盟] -
Liên đoàn Đông âu
イースタンリーグ -
Liên đới
れんたい - [連帯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.