- Từ điển Việt - Nhật
Li ti
v
こまかい - [細かい]
Xem thêm các từ khác
-
Lia
リラ -
Ligroin
ナフサ, ナフタ -
Lima
リマ -
Linh chi
さるのこしかけ - [猿の腰掛け] -
Linh cảm
よそう - [予想], よこく - [予告], かん - [勘], linh cảm của bản thân để nhận biết việc nào đúng việc nào sai: 何が正しくて何が間違っているかという自分の勘,... -
Linh cẩu
ハイエナ -
Linh dương
カモシカ, sơn dương nhật bản: 日本カモシカ, trung tâm sơn dương nhật bản: 日本カモシカセンター, xem con linh dương... -
Linh dược
とっこうやく - [特効薬], きあと - [奇蹟] -
Linh hoạt
かっぱつ - [活発], さえる - [冴える], じゅうなん - [柔軟], フレキシブル -
Linh hồn
れいこん - [霊魂], ひとかげ - [人影], たましい - [魂], せいずい - [精髄], スピリット, じんえい - [人影], こんぱく... -
Linh hồn của người đã khuất
なきたま - [亡き魂] - [vong hỒn] -
Linh hồn người chết
きしん - [鬼神] -
Linh hồn tội lỗi
あくれい - [悪霊] - [Ác linh], あくりょう - [悪霊] - [Ác linh], ám ảnh tội lỗi : 悪霊に取り付かれている, xua đuổi... -
Linh hồn đã chết
ぼうれい - [亡霊], xua đuổi hồn ma.: 亡霊を追い払う -
Linh kiện
れいさいぶぶんひん - [零細部分品], ぶひん - [部品], かなぐ - [金具], コンポーネント, スペヤパーツ, パーツ, ぶひん... -
Linh kiện kim loại
かなぐ - [金具], linh kiện kim loại hình chữ s: s字形金具, linh kiện kim loại niêm phong: シール金具 -
Linh kiện nhỏ
スモールパーツ -
Linh kiện phụ tùng
コンポネントパーツ -
Linh lợi
すばしっこい, すばしこい
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.