- Từ điển Việt - Nhật
Loài cây
exp
しょくぶつるい - [植物類]
Xem thêm các từ khác
-
Loài có vú
ほにゅうるい - [哺乳類] -
Loài côn trùng
ちゅうるい - [虫類] -
Loài cầm thú
ひとでなし - [人で無し] - [nhÂn vÔ] -
Loài giáp xác
こうかくるい - [甲殻類], こうかくこう - [甲殻綱] - [giÁp xÁc cƯƠng] -
Loài khỉ Nhật Bản
にほんざる - [日本猿] - [nhẬt bẢn viÊn] -
Loài người
じんるい - [人類], にんげん - [人間], にんげんどうし - [人間同士], ヒューマニティー, loài người là chúa tể của... -
Loài sâu bướm
あおむし - [青虫] - [thanh trÙng] -
Loài thú
じゅうるい - [獣類], けもの - [獣] -
Loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
も - [藻], bạn không thể nhìn thấy đáy hồ này vì rong tảo mọc dày đặc.: 藻が密生していて湖の底が見えない状態だった -
Loài tôm cua
こうかくるい - [甲殻類] - [giÁp xÁc loẠi] -
Loài tùng bách
しんようじゅ - [針葉樹] - [chÂm diỆp thỤ] -
Loài vật
どうぶつるい - [動物類] -
Loài động vật ăn thịt
にくしょくじゅう - [肉食獣] - [nhỤc thỰc thÚ], loài thú dữ ăn thịt: 凶暴な肉食獣 -
Loáng một cái
あっというまに - [あっと言う間に] - [ngÔn gian], あっというまに - [あっという間に], chỉ loáng cái đã bán hết: あっという間に完売になる,... -
Loáng thoáng
まきちらす - [まき散らす], ばらばらに -
Loãng
ゆるい - [緩い], cháo loãng: ~かゆ -
Loè loẹt
けばけば, どぎつい, bức tranh loè loẹt: けばけばしいポスター, ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う,... -
Loé lửa
めらめら -
Loét
かいよう - [潰瘍], bị loét dạ dày: 胃潰瘍になる -
Loét dạ dày
いかいよう - [胃潰瘍] - [vỊ hỘi dƯƠng], lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày: 人)を心配のあまり胃潰瘍にする, thiệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.